(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ follicle-stimulating hormone (fsh)
C1

follicle-stimulating hormone (fsh)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hormone kích thích nang trứng FSH
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Follicle-stimulating hormone (fsh)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hormone được tiết ra bởi tuyến yên trước, có chức năng thúc đẩy sự trưởng thành của nang trứng ở nữ giới và kích thích quá trình sinh tinh trùng ở nam giới.

Definition (English Meaning)

A hormone secreted by the anterior pituitary gland that promotes the maturation of ovarian follicles in females and stimulates spermatogenesis in males.

Ví dụ Thực tế với 'Follicle-stimulating hormone (fsh)'

  • "The doctor ordered an FSH test to evaluate the woman's fertility."

    "Bác sĩ đã yêu cầu xét nghiệm FSH để đánh giá khả năng sinh sản của người phụ nữ."

  • "High levels of FSH can indicate ovarian failure."

    "Nồng độ FSH cao có thể cho thấy suy buồng trứng."

  • "FSH is used in fertility treatments to stimulate egg production."

    "FSH được sử dụng trong các phương pháp điều trị sinh sản để kích thích sản xuất trứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Follicle-stimulating hormone (fsh)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: follicle-stimulating hormone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gonadotropin(gonadotropin (hormone hướng sinh dục))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Follicle-stimulating hormone (fsh)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

FSH là một gonadotropin, có nghĩa là nó tác động lên tuyến sinh dục (buồng trứng và tinh hoàn). FSH rất quan trọng cho chức năng sinh sản ở cả nam và nữ. Ở nữ giới, nó kích thích sự phát triển của nang trứng trong buồng trứng, cuối cùng dẫn đến sự rụng trứng. Ở nam giới, nó kích thích các tế bào Sertoli trong tinh hoàn, cần thiết cho sự sản xuất tinh trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"In" thường được sử dụng khi nói về vai trò của FSH trong một quá trình cụ thể (ví dụ: FSH plays a role *in* follicle development). "On" thường được sử dụng khi nói về tác động của FSH lên một bộ phận cơ thể hoặc tế bào cụ thể (ví dụ: FSH acts *on* the ovaries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Follicle-stimulating hormone (fsh)'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pituitary gland produces follicle-stimulating hormone.
Tuyến yên sản xuất hormone kích thích nang trứng.
Phủ định
The treatment did not affect follicle-stimulating hormone levels.
Việc điều trị không ảnh hưởng đến nồng độ hormone kích thích nang trứng.
Nghi vấn
Does follicle-stimulating hormone regulate reproductive functions?
Hormone kích thích nang trứng có điều chỉnh các chức năng sinh sản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)