indulgence
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indulgence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nuông chiều, sự chiều chuộng; sự đam mê, sự hưởng thụ; sự khoan dung, sự tha thứ.
Definition (English Meaning)
The act of allowing yourself to have or do something that you enjoy but that is not good for you, or allowing someone else to have or do something that they enjoy but that may not be good for them.
Ví dụ Thực tế với 'Indulgence'
-
"Chocolate is my only indulgence."
"Sô-cô-la là niềm đam mê duy nhất của tôi."
-
"His only indulgence was smoking a cigar after dinner."
"Niềm đam mê duy nhất của anh ấy là hút một điếu xì gà sau bữa tối."
-
"We should not give in to self-indulgence."
"Chúng ta không nên đầu hàng sự nuông chiều bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indulgence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indulgence
- Verb: indulge
- Adjective: indulgent
- Adverb: indulgently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indulgence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indulgence thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thỏa mãn quá mức những ham muốn cá nhân, dẫn đến những hậu quả không tốt. Sự khác biệt với 'enjoyment' là 'enjoyment' đơn thuần chỉ sự thích thú, trong khi 'indulgence' nhấn mạnh sự quá độ và có thể có hại. So với 'leniency' (sự khoan dung), 'indulgence' thiên về việc cho phép người khác làm gì đó họ muốn, còn 'leniency' thiên về việc không trừng phạt ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'indulgence in' có nghĩa là sự đắm chìm, sự say mê trong một điều gì đó, thường là một thói quen hoặc thú vui nào đó (ví dụ: indulgence in chocolate).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indulgence'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I hadn't given in to my craving for sweets every night, I would be healthier now, instead of needing to cut back on my indulgence.
|
Nếu tôi không chiều theo sự thèm ngọt mỗi đêm, tôi đã khỏe mạnh hơn bây giờ, thay vì phải cắt giảm sự nuông chiều bản thân. |
| Phủ định |
If she were a more disciplined person, she wouldn't have indulged in so much shopping last month and would have saved more money.
|
Nếu cô ấy là một người có kỷ luật hơn, cô ấy đã không nuông chiều bản thân mua sắm quá nhiều vào tháng trước và đã tiết kiệm được nhiều tiền hơn. |
| Nghi vấn |
If you had been more careful with your diet, would you be able to indulge in that piece of cake without feeling guilty now?
|
Nếu bạn cẩn thận hơn với chế độ ăn uống của mình, bạn có thể nuông chiều bản thân ăn miếng bánh đó mà không cảm thấy tội lỗi bây giờ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been indulging in chocolate every evening since she finished her exams.
|
Cô ấy đã nuông chiều bản thân bằng sô-cô-la mỗi tối kể từ khi cô ấy hoàn thành kỳ thi. |
| Phủ định |
They haven't been indulging the children as much lately, trying to teach them responsibility.
|
Dạo gần đây họ không còn nuông chiều bọn trẻ nhiều nữa, đang cố gắng dạy chúng về trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Has he been indulging his sweet tooth by eating all the cookies?
|
Có phải anh ấy đã thỏa mãn cơn thèm ngọt của mình bằng cách ăn hết chỗ bánh quy không? |