(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indulgence
B2

indulgence

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nuông chiều sự đam mê sự hưởng thụ sự khoan dung sự tha thứ sự xá tội (trong tôn giáo)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indulgence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nuông chiều, sự chiều chuộng; sự đam mê, sự hưởng thụ; sự khoan dung, sự tha thứ.

Definition (English Meaning)

The act of allowing yourself to have or do something that you enjoy but that is not good for you, or allowing someone else to have or do something that they enjoy but that may not be good for them.

Ví dụ Thực tế với 'Indulgence'

  • "Chocolate is my only indulgence."

    "Sô-cô-la là niềm đam mê duy nhất của tôi."

  • "His only indulgence was smoking a cigar after dinner."

    "Niềm đam mê duy nhất của anh ấy là hút một điếu xì gà sau bữa tối."

  • "We should not give in to self-indulgence."

    "Chúng ta không nên đầu hàng sự nuông chiều bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indulgence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Indulgence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Indulgence thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc thỏa mãn quá mức những ham muốn cá nhân, dẫn đến những hậu quả không tốt. Sự khác biệt với 'enjoyment' là 'enjoyment' đơn thuần chỉ sự thích thú, trong khi 'indulgence' nhấn mạnh sự quá độ và có thể có hại. So với 'leniency' (sự khoan dung), 'indulgence' thiên về việc cho phép người khác làm gì đó họ muốn, còn 'leniency' thiên về việc không trừng phạt ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', 'indulgence in' có nghĩa là sự đắm chìm, sự say mê trong một điều gì đó, thường là một thói quen hoặc thú vui nào đó (ví dụ: indulgence in chocolate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indulgence'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I hadn't given in to my craving for sweets every night, I would be healthier now, instead of needing to cut back on my indulgence.
Nếu tôi không chiều theo sự thèm ngọt mỗi đêm, tôi đã khỏe mạnh hơn bây giờ, thay vì phải cắt giảm sự nuông chiều bản thân.
Phủ định
If she were a more disciplined person, she wouldn't have indulged in so much shopping last month and would have saved more money.
Nếu cô ấy là một người có kỷ luật hơn, cô ấy đã không nuông chiều bản thân mua sắm quá nhiều vào tháng trước và đã tiết kiệm được nhiều tiền hơn.
Nghi vấn
If you had been more careful with your diet, would you be able to indulge in that piece of cake without feeling guilty now?
Nếu bạn cẩn thận hơn với chế độ ăn uống của mình, bạn có thể nuông chiều bản thân ăn miếng bánh đó mà không cảm thấy tội lỗi bây giờ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been indulging in chocolate every evening since she finished her exams.
Cô ấy đã nuông chiều bản thân bằng sô-cô-la mỗi tối kể từ khi cô ấy hoàn thành kỳ thi.
Phủ định
They haven't been indulging the children as much lately, trying to teach them responsibility.
Dạo gần đây họ không còn nuông chiều bọn trẻ nhiều nữa, đang cố gắng dạy chúng về trách nhiệm.
Nghi vấn
Has he been indulging his sweet tooth by eating all the cookies?
Có phải anh ấy đã thỏa mãn cơn thèm ngọt của mình bằng cách ăn hết chỗ bánh quy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)