(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luxury travel
B2

luxury travel

danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

du lịch hạng sang du lịch cao cấp du lịch sang trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luxury travel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những trải nghiệm du lịch sang trọng, độc quyền, và đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất về sự thoải mái và dịch vụ.

Definition (English Meaning)

Travel experiences that are opulent, exclusive, and cater to the highest standards of comfort and service.

Ví dụ Thực tế với 'Luxury travel'

  • "Luxury travel is increasingly popular among high-net-worth individuals."

    "Du lịch sang trọng ngày càng trở nên phổ biến đối với những cá nhân có giá trị tài sản ròng cao."

  • "She prefers luxury travel and always stays in five-star hotels."

    "Cô ấy thích du lịch sang trọng và luôn ở trong các khách sạn năm sao."

  • "The company specializes in luxury travel packages to exotic destinations."

    "Công ty chuyên về các gói du lịch sang trọng đến các địa điểm kỳ lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luxury travel'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high-end travel(du lịch cao cấp)
exclusive travel(du lịch độc quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

budget travel(du lịch tiết kiệm)
backpacker travel(du lịch bụi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Luxury travel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với du lịch thông thường, 'luxury travel' nhấn mạnh vào sự cao cấp, riêng tư và những dịch vụ đặc biệt. Nó bao gồm các yếu tố như chỗ ở sang trọng, phương tiện di chuyển cao cấp, trải nghiệm ẩm thực tinh tế và các hoạt động độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng hướng đến của luxury travel (e.g., 'luxury travel for couples'). * **in:** Sử dụng để chỉ địa điểm hoặc khu vực mà luxury travel diễn ra (e.g., 'luxury travel in Europe'). * **to:** Thể hiện sự tiếp cận hoặc hướng đến trải nghiệm luxury travel (e.g., 'a gateway to luxury travel').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luxury travel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)