(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ private jet
B2

private jet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy bay phản lực tư nhân chuyên cơ riêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private jet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máy bay phản lực tư nhân, được sở hữu và sử dụng cho mục đích di chuyển cá nhân hoặc công việc.

Definition (English Meaning)

A privately owned jet aircraft used for personal or business travel.

Ví dụ Thực tế với 'Private jet'

  • "He arrived in style, stepping off his private jet."

    "Anh ta đến với phong cách sang trọng, bước ra khỏi chiếc máy bay phản lực tư nhân của mình."

  • "Owning a private jet is a symbol of extreme wealth."

    "Sở hữu một chiếc máy bay phản lực tư nhân là biểu tượng của sự giàu có tột độ."

  • "The company uses a private jet for quick business trips across the country."

    "Công ty sử dụng máy bay phản lực tư nhân cho các chuyến công tác nhanh chóng khắp đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Private jet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: private jet (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

business jet(Máy bay phản lực thương gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

commercial airliner(Máy bay chở khách thương mại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Private jet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự giàu có và tiện nghi. Nó khác với máy bay thương mại, vốn được các hãng hàng không khai thác và mở bán vé cho công chúng. 'Private jet' nhấn mạnh quyền sở hữu và sự độc quyền sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'+in+': ám chỉ việc ngồi bên trong máy bay (e.g., 'He flew in his private jet.'). '+on+': Ám chỉ việc ở trên máy bay (e.g., 'The CEO is on his private jet heading to Geneva.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Private jet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)