lynch law
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lynch law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động trừng phạt ngoài pháp luật bởi một nhóm người hoặc đám đông không chính thức, thường là bằng cách treo cổ, vì một tội ác hoặc hành vi phạm tội bị cáo buộc.
Definition (English Meaning)
The practice of extrajudicial punishment by an informal group or mob, typically by hanging, for an alleged crime or offense.
Ví dụ Thực tế với 'Lynch law'
-
"During the Jim Crow era in the United States, lynch law was used to terrorize and control African Americans."
"Trong thời kỳ Jim Crow ở Hoa Kỳ, luật lynch đã được sử dụng để khủng bố và kiểm soát người Mỹ gốc Phi."
-
"The town was gripped by fear after a man was subjected to lynch law."
"Thị trấn chìm trong sợ hãi sau khi một người đàn ông bị hành xử theo luật lynch."
-
"Lynch law has no place in a civilized society."
"Luật lynch không có chỗ trong một xã hội văn minh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lynch law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lynch law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lynch law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'lynch law' ám chỉ việc thực thi công lý một cách phi pháp, thường mang tính bạo lực và phân biệt đối xử. Nó thường liên quan đến việc bỏ qua các thủ tục pháp lý và quyền của người bị cáo buộc. Nó khác với 'mob rule' ở chỗ 'lynch law' thường nhắm mục tiêu cụ thể vào một cá nhân hoặc nhóm người bị cáo buộc vi phạm một quy tắc hay luật lệ nào đó (thật hoặc tưởng tượng), trong khi 'mob rule' mang tính chất hỗn loạn và phi pháp hơn, không nhất thiết có mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lynch law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.