(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lyric
B2

lyric

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời bài hát trữ tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lyric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời bài hát.

Definition (English Meaning)

The words of a song.

Ví dụ Thực tế với 'Lyric'

  • "The lyric of this song is very moving."

    "Lời bài hát này rất cảm động."

  • "He is famous for writing beautiful lyrics."

    "Anh ấy nổi tiếng với việc viết những lời bài hát hay."

  • "The play was lyric and moving."

    "Vở kịch rất trữ tình và cảm động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lyric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

melody(giai điệu)
harmony(hòa âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Lyric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phần lời, khác với giai điệu (melody) hay hòa âm (harmony). Thường được sử dụng để truyền tải cảm xúc, câu chuyện hoặc thông điệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Lyric *to* a song (lời cho một bài hát). Lyric *of* a song (lời của một bài hát).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lyric'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)