sonic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sonic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến âm thanh hoặc sóng âm.
Definition (English Meaning)
Relating to sound or sound waves.
Ví dụ Thực tế với 'Sonic'
-
"The sonic boom was deafening."
"Tiếng nổ siêu thanh thật chói tai."
-
"Sonic technology is used in medical imaging."
"Công nghệ âm thanh được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh y khoa."
-
"The sonic vibrations helped to clean the jewelry."
"Các rung động âm thanh giúp làm sạch đồ trang sức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sonic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sonic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sonic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sonic' thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, thiết bị hoặc tốc độ liên quan đến âm thanh. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là khi thảo luận về tốc độ âm thanh và các hiệu ứng của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sonic'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jet flew at a sonic speed yesterday.
|
Chiếc máy bay phản lực bay với tốc độ âm thanh vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The experiment wasn't sonic, it was subsonic.
|
Thí nghiệm đó không phải là âm thanh, nó là dưới âm. |
| Nghi vấn |
Did the sonic boom break the window?
|
Tiếng nổ siêu thanh có làm vỡ cửa sổ không? |