speed of sound
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speed of sound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quãng đường mà sóng âm truyền đi trong một đơn vị thời gian, khi lan truyền qua một môi trường đàn hồi.
Definition (English Meaning)
The distance travelled during a unit of time by a sound wave propagating through an elastic medium.
Ví dụ Thực tế với 'Speed of sound'
-
"The speed of sound in water is much faster than in air."
"Tốc độ âm thanh trong nước nhanh hơn nhiều so với trong không khí."
-
"Planes flying faster than the speed of sound create sonic booms."
"Máy bay bay nhanh hơn tốc độ âm thanh tạo ra tiếng nổ siêu thanh."
-
"Scientists use the speed of sound to measure distances underwater."
"Các nhà khoa học sử dụng tốc độ âm thanh để đo khoảng cách dưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speed of sound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speed, sound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speed of sound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ vận tốc của sóng âm trong một môi trường cụ thể. Vận tốc này phụ thuộc vào tính chất của môi trường (ví dụ: nhiệt độ, mật độ, độ đàn hồi). Trong không khí khô ở 20°C, tốc độ âm thanh là khoảng 343 mét/giây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về tốc độ âm thanh trong một môi trường cụ thể (ví dụ: in air, in water). Sử dụng 'at' khi chỉ một tốc độ cụ thể (ví dụ: at the speed of sound).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speed of sound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.