(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ machine-to-machine (m2m)
B2

machine-to-machine (m2m)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp máy-với-máy liên lạc máy-với-máy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machine-to-machine (m2m)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao tiếp trực tiếp giữa các thiết bị hoặc máy móc, thường không cần sự can thiệp của con người.

Definition (English Meaning)

Direct communication between devices or machines, typically without human intervention.

Ví dụ Thực tế với 'Machine-to-machine (m2m)'

  • "Machine-to-machine communication is essential for automated industrial processes."

    "Giao tiếp máy-với-máy là rất cần thiết cho các quy trình công nghiệp tự động."

  • "M2M technology is used in smart homes to control appliances remotely."

    "Công nghệ M2M được sử dụng trong nhà thông minh để điều khiển các thiết bị từ xa."

  • "The company specializes in M2M solutions for the healthcare industry."

    "Công ty chuyên về các giải pháp M2M cho ngành y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Machine-to-machine (m2m)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: machine-to-machine, M2M
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

device-to-device communication(giao tiếp thiết bị-với-thiết bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Viễn thông

Ghi chú Cách dùng 'Machine-to-machine (m2m)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

M2M thường được sử dụng để mô tả các hệ thống tự động hóa, giám sát và điều khiển từ xa. Khác với IoT (Internet of Things) ở chỗ M2M thường chỉ các giao tiếp điểm-điểm hoặc điểm-đa điểm, còn IoT thì rộng hơn, bao gồm cả giao tiếp qua internet và các giao thức khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* `in machine-to-machine communication`: chỉ ra phạm vi hoặc bối cảnh của giao tiếp M2M.
* `for machine-to-machine applications`: chỉ ra mục đích hoặc ứng dụng của M2M.
* `with machine-to-machine technology`: chỉ ra công nghệ được sử dụng trong M2M.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Machine-to-machine (m2m)'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we implement machine-to-machine communication, our factory's efficiency will significantly improve.
Nếu chúng ta triển khai giao tiếp giữa các máy (M2M), hiệu quả của nhà máy chúng ta sẽ được cải thiện đáng kể.
Phủ định
If the M2M system isn't properly configured, it won't deliver accurate data.
Nếu hệ thống M2M không được cấu hình đúng cách, nó sẽ không cung cấp dữ liệu chính xác.
Nghi vấn
Will the system be more efficient if we use M2M technology?
Liệu hệ thống có hiệu quả hơn nếu chúng ta sử dụng công nghệ M2M không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)