internet of things (iot)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internet of things (iot)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kết nối thông qua Internet của các thiết bị điện toán được nhúng trong các đồ vật hàng ngày, cho phép chúng gửi và nhận dữ liệu.
Definition (English Meaning)
The interconnection via the Internet of computing devices embedded in everyday objects, enabling them to send and receive data.
Ví dụ Thực tế với 'Internet of things (iot)'
-
"The Internet of Things is transforming industries from manufacturing to healthcare."
"Internet of Things đang chuyển đổi các ngành công nghiệp từ sản xuất đến chăm sóc sức khỏe."
-
"Smart refrigerators are a common example of the Internet of Things."
"Tủ lạnh thông minh là một ví dụ phổ biến về Internet of Things."
-
"IoT devices can monitor environmental conditions and alert farmers to potential problems."
"Các thiết bị IoT có thể giám sát các điều kiện môi trường và cảnh báo nông dân về các vấn đề tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internet of things (iot)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internet of things
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internet of things (iot)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Internet of Things (IoT) là một khái niệm rộng, mô tả mạng lưới các thiết bị vật lý ("things") được nhúng với các cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác nhằm mục đích kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua Internet. Thái nghĩa nhấn mạnh vào khả năng các vật dụng hàng ngày (tủ lạnh, đèn, xe hơi, v.v.) trở nên "thông minh" và có thể tương tác với nhau cũng như với người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ 'internet của các đồ vật'. 'in' được dùng để chỉ 'ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào đó'. 'for' được dùng để chỉ 'IoT được dùng cho mục đích gì'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internet of things (iot)'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Internet of Things is revolutionizing home automation.
|
Internet vạn vật đang cách mạng hóa tự động hóa nhà. |
| Phủ định |
The company isn't investing in the Internet of Things yet.
|
Công ty vẫn chưa đầu tư vào Internet vạn vật. |
| Nghi vấn |
Is the Internet of Things improving efficiency in factories?
|
Internet vạn vật có đang cải thiện hiệu quả trong các nhà máy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The internet of things will connect billions of devices by 2030.
|
Internet of Things sẽ kết nối hàng tỷ thiết bị vào năm 2030. |
| Phủ định |
The development of the internet of things is not going to stop anytime soon.
|
Sự phát triển của Internet of Things sẽ không dừng lại sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Will the internet of things improve our daily lives?
|
Liệu Internet of Things có cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta không? |