milling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Milling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nghiền hoặc nghiền nát một cái gì đó; một cạnh có rãnh trên đồng xu hoặc vật thể khác.
Definition (English Meaning)
The process of grinding or crushing something; a grooved edge on a coin or other object.
Ví dụ Thực tế với 'Milling'
-
"The milling of the grain produced fine flour."
"Việc xay xát ngũ cốc đã tạo ra bột mịn."
-
"The milling industry is important to the local economy."
"Ngành công nghiệp xay xát rất quan trọng đối với nền kinh tế địa phương."
-
"The company specializes in precision milling."
"Công ty chuyên về gia công phay chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Milling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sự xay xát, nhà máy xay xát
- Verb: xay xát, gia công phay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Milling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'milling' có thể chỉ hành động xay xát ngũ cốc hoặc quá trình tạo rãnh trên kim loại. Trong lĩnh vực tiền tệ, 'milling' chỉ các rãnh trên cạnh đồng xu, được thiết kế ban đầu để ngăn chặn việc cạo bớt kim loại quý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `milling of`: chỉ quá trình xay xát cái gì đó (ví dụ: milling of wheat). * `milling for`: chỉ mục đích của việc xay xát (ví dụ: milling for flour).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Milling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.