(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ macrocredit
C1

macrocredit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tín dụng vĩ mô tín dụng quy mô lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Macrocredit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tín dụng quy mô lớn hoặc cho vay quy mô lớn, thường được sử dụng trong bối cảnh hệ thống tài chính quốc gia hoặc quốc tế.

Definition (English Meaning)

Large-scale credit or lending, often used in the context of national or international financial systems.

Ví dụ Thực tế với 'Macrocredit'

  • "The government approved a macrocredit for the construction of a new highway."

    "Chính phủ đã phê duyệt một khoản tín dụng quy mô lớn cho việc xây dựng một đường cao tốc mới."

  • "The World Bank provides macrocredit to developing nations to support economic growth."

    "Ngân hàng Thế giới cung cấp tín dụng quy mô lớn cho các quốc gia đang phát triển để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế."

  • "Access to macrocredit is crucial for large infrastructure projects."

    "Tiếp cận tín dụng quy mô lớn là rất quan trọng đối với các dự án cơ sở hạ tầng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Macrocredit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: macrocredit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

credit(tín dụng)
loan(khoản vay)
finance(tài chính)
investment(đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Macrocredit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'macrocredit' đề cập đến các khoản vay hoặc tín dụng được cấp ở quy mô lớn hơn so với 'microcredit'. Nó liên quan đến các giao dịch tài chính lớn hơn, có thể liên quan đến chính phủ, tập đoàn hoặc các tổ chức tài chính lớn. Nó thường được sử dụng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế hoặc thực hiện các dự án quy mô lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Macrocredit for' thường đề cập đến mục đích sử dụng khoản tín dụng. Ví dụ: 'macrocredit for infrastructure development' (tín dụng quy mô lớn cho phát triển cơ sở hạ tầng). 'Macrocredit in' thường đề cập đến lĩnh vực hoặc khu vực địa lý nơi khoản tín dụng được sử dụng. Ví dụ: 'macrocredit in the agricultural sector' (tín dụng quy mô lớn trong lĩnh vực nông nghiệp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Macrocredit'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The banking sector, which offers macrocredit, plays a vital role in supporting small businesses.
Ngành ngân hàng, nơi cung cấp tín dụng vĩ mô, đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.
Phủ định
A financial institution that does not offer macrocredit is unlikely to reach many small businesses.
Một tổ chức tài chính mà không cung cấp tín dụng vĩ mô thì khó có khả năng tiếp cận được nhiều doanh nghiệp nhỏ.
Nghi vấn
Is macrocredit, which is often used by entrepreneurs, a viable solution for funding your startup?
Tín dụng vĩ mô, thường được sử dụng bởi các doanh nhân, có phải là một giải pháp khả thi để tài trợ cho công ty khởi nghiệp của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)