(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mad
B1

mad

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tức giận điên khùng cuồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất tức giận; hoàn toàn điên rồ; cực kỳ ngốc nghếch.

Definition (English Meaning)

Very angry; completely crazy; extremely foolish.

Ví dụ Thực tế với 'Mad'

  • "She was mad at him for forgetting her birthday."

    "Cô ấy tức giận với anh ấy vì đã quên sinh nhật cô ấy."

  • "Don't get mad at me."

    "Đừng giận tôi."

  • "He went mad with grief after his wife died."

    "Anh ta phát điên vì đau buồn sau khi vợ anh ta qua đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

happy(vui vẻ)
calm(bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Mad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mad' có thể biểu thị mức độ tức giận cao, gần như mất kiểm soát. Trong một số trường hợp không trang trọng, nó có thể mang nghĩa 'điên', 'khùng'. Cần phân biệt với 'angry' (tức giận) là một trạng thái nhẹ hơn, hoặc 'insane' (mất trí) là một tình trạng bệnh lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at about with

'mad at' được dùng khi tức giận với ai đó hoặc điều gì đó cụ thể. 'mad about' được dùng khi rất thích cái gì đó. 'mad with' thường đi kèm với 'joy', 'grief', 'pain' để diễn tả sự quá khích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mad'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)