mad
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất tức giận; hoàn toàn điên rồ; cực kỳ ngốc nghếch.
Definition (English Meaning)
Very angry; completely crazy; extremely foolish.
Ví dụ Thực tế với 'Mad'
-
"She was mad at him for forgetting her birthday."
"Cô ấy tức giận với anh ấy vì đã quên sinh nhật cô ấy."
-
"Don't get mad at me."
"Đừng giận tôi."
-
"He went mad with grief after his wife died."
"Anh ta phát điên vì đau buồn sau khi vợ anh ta qua đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mad' có thể biểu thị mức độ tức giận cao, gần như mất kiểm soát. Trong một số trường hợp không trang trọng, nó có thể mang nghĩa 'điên', 'khùng'. Cần phân biệt với 'angry' (tức giận) là một trạng thái nhẹ hơn, hoặc 'insane' (mất trí) là một tình trạng bệnh lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'mad at' được dùng khi tức giận với ai đó hoặc điều gì đó cụ thể. 'mad about' được dùng khi rất thích cái gì đó. 'mad with' thường đi kèm với 'joy', 'grief', 'pain' để diễn tả sự quá khích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mad'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.