(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crazy
B1

crazy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

điên điên rồ mất trí phát cuồng hâm tưng tửng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crazy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mắc bệnh tâm thần; điên rồ.

Definition (English Meaning)

Mentally ill; insane.

Ví dụ Thực tế với 'Crazy'

  • "She went crazy after her husband died."

    "Cô ấy trở nên điên loạn sau khi chồng cô ấy qua đời."

  • "He drives like a crazy person."

    "Anh ta lái xe như một người điên."

  • "The prices are crazy!"

    "Giá cả thật điên rồ!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crazy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Crazy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái mất trí, không kiểm soát được hành vi do bệnh lý. Mức độ nghiêm trọng hơn 'eccentric' hoặc 'odd'. Cần cẩn trọng khi sử dụng vì có thể mang tính xúc phạm nếu dùng không đúng ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for with

'Crazy about' và 'crazy for' diễn tả sự yêu thích, cuồng nhiệt đối với ai đó hoặc điều gì đó. 'Crazy with' thường diễn tả trạng thái mất kiểm soát do cảm xúc mạnh như tức giận, lo lắng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crazy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)