(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetic force field
C1

magnetic force field

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường lực từ từ trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic force field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng không gian xung quanh một nam châm hoặc dòng điện mà trong đó lực từ tác dụng.

Definition (English Meaning)

A region in space around a magnet or electric current in which magnetic force is exerted.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetic force field'

  • "The Earth's magnetic force field protects us from harmful solar radiation."

    "Trường lực từ của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ mặt trời có hại."

  • "Scientists are studying the magnetic force field generated by the sun."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu trường lực từ được tạo ra bởi mặt trời."

  • "The strength of the magnetic force field varies with distance from the magnet."

    "Cường độ của trường lực từ thay đổi theo khoảng cách từ nam châm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic force field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnetic force field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

magnetic field(trường từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Magnetic force field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật, và đôi khi trong khoa học viễn tưởng. Nó mô tả một khu vực mà lực từ có thể được cảm nhận hoặc đo lường. Không giống như một trường điện từ đơn thuần, 'magnetic force field' nhấn mạnh tác động của lực từ lên các vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

'in' dùng để chỉ vị trí bên trong trường từ. Ví dụ: 'A charged particle moving *in* a magnetic force field experiences a force.' 'around' dùng để chỉ vùng bao quanh nguồn tạo ra trường từ. Ví dụ: 'The Earth has a magnetic force field *around* it.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic force field'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the magnetic force field is incredibly strong around that magnet!
Ồ, từ trường xung quanh nam châm đó mạnh đến kinh ngạc!
Phủ định
Hey, there isn't a magnetic force field detectable here using this device.
Này, không có từ trường nào có thể phát hiện được ở đây bằng thiết bị này.
Nghi vấn
Gosh, is that a naturally occurring magnetic force field?
Trời ơi, đó có phải là một từ trường tự nhiên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)