magnetic pole
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic pole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai điểm gần các cực của trục quay của trái đất hoặc một thiên thể khác, nơi kim la bàn chỉ thẳng đứng.
Definition (English Meaning)
Either of the two points near the extremities of the axis of rotation of the earth or another celestial body where a magnetic needle dips vertically.
Ví dụ Thực tế với 'Magnetic pole'
-
"The compass needle points towards the magnetic north pole."
"Kim la bàn chỉ về cực bắc từ."
-
"Scientists are studying the shifting location of the magnetic pole."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự thay đổi vị trí của cực từ."
-
"The Earth's magnetic poles are not the same as its geographic poles."
"Các cực từ của Trái đất không giống với các cực địa lý của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic pole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnetic pole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnetic pole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả các điểm trên trái đất (hoặc các hành tinh khác) nơi từ trường hướng thẳng đứng. Trái đất có hai cực từ: Cực Bắc từ (Magnetic North Pole) và Cực Nam từ (Magnetic South Pole). Vị trí chính xác của các cực từ này thay đổi theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc liên quan đến từ trường. Ví dụ: 'the strength of the magnetic pole'. * near: Sử dụng để chỉ vị trí gần cực từ. Ví dụ: 'near the magnetic pole'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic pole'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.