(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetic pole
B2

magnetic pole

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cực từ điểm cực từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic pole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai điểm gần các cực của trục quay của trái đất hoặc một thiên thể khác, nơi kim la bàn chỉ thẳng đứng.

Definition (English Meaning)

Either of the two points near the extremities of the axis of rotation of the earth or another celestial body where a magnetic needle dips vertically.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetic pole'

  • "The compass needle points towards the magnetic north pole."

    "Kim la bàn chỉ về cực bắc từ."

  • "Scientists are studying the shifting location of the magnetic pole."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự thay đổi vị trí của cực từ."

  • "The Earth's magnetic poles are not the same as its geographic poles."

    "Các cực từ của Trái đất không giống với các cực địa lý của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic pole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnetic pole
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

geomagnetism(Địa từ học) magnetic field(Từ trường)
north pole(Cực Bắc)
south pole(Cực Nam)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Magnetic pole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả các điểm trên trái đất (hoặc các hành tinh khác) nơi từ trường hướng thẳng đứng. Trái đất có hai cực từ: Cực Bắc từ (Magnetic North Pole) và Cực Nam từ (Magnetic South Pole). Vị trí chính xác của các cực từ này thay đổi theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of near

* of: Sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc liên quan đến từ trường. Ví dụ: 'the strength of the magnetic pole'. * near: Sử dụng để chỉ vị trí gần cực từ. Ví dụ: 'near the magnetic pole'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic pole'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)