(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetic force
B2

magnetic force

noun

Nghĩa tiếng Việt

lực từ từ lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực hút hoặc đẩy giữa các cực từ.

Definition (English Meaning)

The force of attraction or repulsion between magnetic poles.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetic force'

  • "The magnetic force between the two magnets caused them to attract."

    "Lực từ giữa hai nam châm khiến chúng hút nhau."

  • "The magnetic force is what makes a compass needle point north."

    "Lực từ là thứ khiến kim la bàn chỉ về hướng bắc."

  • "Scientists are studying the magnetic force to develop new technologies."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu lực từ để phát triển các công nghệ mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnetic force
  • Adjective: magnetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

magnetic attraction(lực hút từ tính)
magnetic repulsion(lực đẩy từ tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Magnetic force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lực từ là một trong bốn lực cơ bản của tự nhiên (ba lực còn lại là lực hấp dẫn, lực điện từ và lực hạt nhân mạnh, lực hạt nhân yếu). Nó là lực tác dụng lên các vật liệu từ tính và các điện tích chuyển động. Cường độ của lực từ phụ thuộc vào cường độ của từ trường và lượng dòng điện hoặc độ mạnh của nam châm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

'Magnetic force of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính của lực. Ví dụ: 'the magnetic force of the Earth'. 'Magnetic force between' được dùng để chỉ lực tác động giữa hai hoặc nhiều vật thể. Ví dụ: 'the magnetic force between two magnets'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)