(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnetic resonance imaging (mri)
C1

magnetic resonance imaging (mri)

noun

Nghĩa tiếng Việt

chụp cộng hưởng từ cộng hưởng từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnetic resonance imaging (mri)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y học sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh của các cơ quan và mô trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

A medical imaging technique that uses strong magnetic fields and radio waves to generate images of the organs and tissues in a body.

Ví dụ Thực tế với 'Magnetic resonance imaging (mri)'

  • "The doctor ordered an MRI to investigate the cause of the patient's back pain."

    "Bác sĩ đã chỉ định chụp MRI để điều tra nguyên nhân gây ra chứng đau lưng của bệnh nhân."

  • "MRI scans can help detect tumors and other abnormalities."

    "Chụp MRI có thể giúp phát hiện các khối u và các bất thường khác."

  • "The MRI showed a tear in the patient's meniscus."

    "Kết quả chụp MRI cho thấy một vết rách ở sụn chêm của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnetic resonance imaging (mri)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

x-ray(chụp X-quang)
ct scan(chụp cắt lớp vi tính)
ultrasound(siêu âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Magnetic resonance imaging (mri)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

MRI là một phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, cho phép bác sĩ quan sát chi tiết các cấu trúc bên trong cơ thể mà không cần phẫu thuật. Nó đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các bệnh lý về não, cột sống, khớp và các mô mềm khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Ví dụ: 'MRI with contrast' (MRI có thuốc cản quang) chỉ việc sử dụng chất cản quang trong quá trình chụp MRI để tăng độ tương phản của hình ảnh. 'MRI for diagnosis' (MRI để chẩn đoán) chỉ mục đích sử dụng MRI là để chẩn đoán bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnetic resonance imaging (mri)'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is using magnetic resonance imaging to examine the patient's brain.
Bác sĩ đang sử dụng chụp cộng hưởng từ để kiểm tra não của bệnh nhân.
Phủ định
The hospital is not currently performing magnetic resonance imaging on children under 5.
Bệnh viện hiện không thực hiện chụp cộng hưởng từ cho trẻ em dưới 5 tuổi.
Nghi vấn
Are they currently undergoing magnetic resonance imaging to diagnose the injury?
Họ có đang trải qua chụp cộng hưởng từ để chẩn đoán chấn thương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)