nmr imaging
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nmr imaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y học sử dụng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) để hình dung cấu trúc bên trong cơ thể.
Definition (English Meaning)
A medical imaging technique that uses nuclear magnetic resonance (NMR) to visualize the internal structures of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Nmr imaging'
-
"NMR imaging is used to diagnose a wide range of conditions, from brain tumors to sports injuries."
"Chẩn đoán hình ảnh bằng cộng hưởng từ hạt nhân được sử dụng để chẩn đoán một loạt các bệnh, từ u não đến chấn thương thể thao."
-
"The doctor ordered an NMR imaging scan to investigate the patient's knee pain."
"Bác sĩ yêu cầu chụp cộng hưởng từ để kiểm tra cơn đau đầu gối của bệnh nhân."
-
"NMR imaging provides detailed images of soft tissues."
"Chẩn đoán hình ảnh bằng cộng hưởng từ cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nmr imaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: NMR imaging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nmr imaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
NMR imaging thường được gọi là MRI (Magnetic Resonance Imaging) để tránh liên tưởng tiêu cực đến 'nuclear' (hạt nhân). Kỹ thuật này không sử dụng bức xạ ion hóa như X-quang hoặc CT scan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nmr imaging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.