(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maintain equilibrium
C1

maintain equilibrium

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

duy trì cân bằng giữ trạng thái cân bằng bảo toàn trạng thái cân bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintain equilibrium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy trì trạng thái cân bằng hoặc ổn định; đảm bảo rằng các lực lượng hoặc ảnh hưởng đối lập là ngang nhau.

Definition (English Meaning)

To keep a state of balance or stability; to ensure that opposing forces or influences are equal.

Ví dụ Thực tế với 'Maintain equilibrium'

  • "The company struggled to maintain equilibrium between profit and ethical practices."

    "Công ty đã phải vật lộn để duy trì sự cân bằng giữa lợi nhuận và các hoạt động đạo đức."

  • "The tightrope walker carefully maintained equilibrium."

    "Người đi trên dây giữ thăng bằng một cách cẩn thận."

  • "It is important to maintain equilibrium in your diet."

    "Điều quan trọng là duy trì sự cân bằng trong chế độ ăn uống của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maintain equilibrium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: maintain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preserve balance(bảo tồn cân bằng)
sustain stability(duy trì sự ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrupt equilibrium(phá vỡ cân bằng)
lose balance(mất cân bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Sinh học Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Maintain equilibrium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà sự ổn định hoặc cân bằng rất quan trọng. 'Maintain' nhấn mạnh việc chủ động giữ trạng thái đó, không chỉ đơn thuần là 'có' cân bằng. So với 'achieve equilibrium', 'maintain equilibrium' ngụ ý rằng trạng thái cân bằng đã đạt được và cần được bảo tồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

'In': Chỉ ra lĩnh vực hoặc môi trường mà sự cân bằng được duy trì (ví dụ: maintain equilibrium in the market). 'Between': Chỉ ra những yếu tố mà sự cân bằng được duy trì (ví dụ: maintain equilibrium between supply and demand).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintain equilibrium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)