disrupt equilibrium
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disrupt equilibrium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phá vỡ, làm xáo trộn sự cân bằng hoặc ổn định của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To disturb or interrupt the balance or stability of something.
Ví dụ Thực tế với 'Disrupt equilibrium'
-
"The sudden influx of refugees disrupted the equilibrium of the small town."
"Sự tràn vào đột ngột của người tị nạn đã phá vỡ sự cân bằng của thị trấn nhỏ."
-
"New technologies can disrupt the equilibrium of traditional industries."
"Các công nghệ mới có thể phá vỡ sự cân bằng của các ngành công nghiệp truyền thống."
-
"The economic crisis disrupted the equilibrium of the global financial system."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế đã phá vỡ sự cân bằng của hệ thống tài chính toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disrupt equilibrium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disrupt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disrupt equilibrium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự gián đoạn đột ngột hoặc sự thay đổi lớn ảnh hưởng đến trạng thái cân bằng trước đó. Khác với 'disturb' (làm phiền) chỉ gây ra sự xáo trộn nhẹ, 'disrupt' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự phá vỡ cấu trúc hoặc hệ thống vốn có. 'Upset' có thể là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'disrupt' thường liên quan đến những hệ quả rộng hơn và lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'disrupt in', nó thường chỉ ra lĩnh vực hoặc quá trình bị gián đoạn (ví dụ: disrupt in production). Khi dùng 'disrupt to', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc hệ thống bị ảnh hưởng bởi sự gián đoạn (ví dụ: disrupt to the ecosystem).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disrupt equilibrium'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Disrupt the equilibrium of the meeting with a constructive idea.
|
Phá vỡ sự cân bằng của cuộc họp bằng một ý tưởng mang tính xây dựng. |
| Phủ định |
Don't disrupt the equilibrium of the ecosystem with pollution.
|
Đừng phá vỡ sự cân bằng của hệ sinh thái bằng ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Do disrupt the old equilibrium with new values!
|
Hãy phá vỡ sự cân bằng cũ bằng những giá trị mới! |