maintainable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintainable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được duy trì hoặc giữ trong tình trạng tốt.
Definition (English Meaning)
Capable of being maintained or kept in good condition.
Ví dụ Thực tế với 'Maintainable'
-
"The software is designed to be easily maintainable."
"Phần mềm được thiết kế để dễ dàng bảo trì."
-
"A maintainable codebase is essential for long-term project success."
"Một cơ sở mã dễ bảo trì là điều cần thiết cho sự thành công lâu dài của dự án."
-
"The building was designed to be energy efficient and easily maintainable."
"Tòa nhà được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và dễ dàng bảo trì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maintainable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: maintain
- Adjective: maintainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maintainable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maintainable' thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong phát triển phần mềm và kỹ thuật xây dựng. Nó nhấn mạnh tính dễ dàng bảo trì, sửa chữa, hoặc nâng cấp một hệ thống, sản phẩm hoặc quy trình nào đó. Khác với 'durable' (bền), 'maintainable' chú trọng vào khả năng phục hồi và duy trì chức năng, trong khi 'durable' tập trung vào khả năng chịu đựng hao mòn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'for', nó chỉ mục đích (e.g., 'designed for maintainable'). Khi dùng với 'by', nó chỉ tác nhân (e.g., 'maintainable by qualified personnel').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintainable'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software company designs maintainable code.
|
Công ty phần mềm thiết kế mã nguồn dễ bảo trì. |
| Phủ định |
The developer did not maintain the code properly.
|
Nhà phát triển đã không bảo trì mã nguồn đúng cách. |
| Nghi vấn |
Does the team maintain a consistent coding style?
|
Đội có duy trì một phong cách lập trình nhất quán không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This code is maintainable.
|
Mã này có thể bảo trì được. |
| Phủ định |
Is this code not maintainable?
|
Có phải mã này không thể bảo trì được không? |
| Nghi vấn |
Is this code maintainable?
|
Mã này có thể bảo trì được không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new software version is released, the developers will have maintained a maintainable codebase, ensuring future updates are easier.
|
Đến thời điểm phiên bản phần mềm mới được phát hành, các nhà phát triển sẽ đã duy trì một cơ sở mã có thể bảo trì được, đảm bảo các bản cập nhật trong tương lai dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
By next year, the team won't have maintained a maintainable server infrastructure if they continue to ignore the warning signs.
|
Đến năm sau, nhóm sẽ không duy trì được một cơ sở hạ tầng máy chủ có thể bảo trì được nếu họ tiếp tục bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo. |
| Nghi vấn |
Will the engineers have maintained the system in a maintainable state before the audit takes place?
|
Liệu các kỹ sư sẽ đã duy trì hệ thống ở trạng thái có thể bảo trì được trước khi cuộc kiểm toán diễn ra? |