(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ major outbreak
C1

major outbreak

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự bùng phát lớn đợt bùng phát nghiêm trọng dịch bệnh lớn vụ bùng phát nghiêm trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Major outbreak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự bùng phát lớn và nghiêm trọng của một điều gì đó không mong muốn, chẳng hạn như bệnh tật, chiến tranh hoặc tội phạm.

Definition (English Meaning)

A large and significant sudden occurrence of something unwelcome, such as a disease, war, or crime.

Ví dụ Thực tế với 'Major outbreak'

  • "The country is struggling to control a major outbreak of Ebola."

    "Đất nước đang phải vật lộn để kiểm soát một đợt bùng phát Ebola lớn."

  • "A major outbreak of violence occurred after the election results were announced."

    "Một đợt bùng phát bạo lực lớn đã xảy ra sau khi kết quả bầu cử được công bố."

  • "The city is responding to a major outbreak of food poisoning."

    "Thành phố đang ứng phó với một đợt bùng phát ngộ độc thực phẩm lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Major outbreak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outbreak
  • Adjective: major
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

large-scale epidemic(dịch bệnh quy mô lớn)
significant surge(sự gia tăng đáng kể)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor outbreak(sự bùng phát nhỏ)
isolated case(trường hợp riêng lẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Major outbreak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Major" nhấn mạnh vào quy mô và mức độ ảnh hưởng lớn của sự bùng phát. So với "minor outbreak" (sự bùng phát nhỏ), "major outbreak" chỉ một tình huống nghiêm trọng hơn, cần được xử lý khẩn cấp và có thể gây ra hậu quả đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"outbreak of" thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc loại hình của sự bùng phát. Ví dụ: "a major outbreak of measles" (một đợt bùng phát sởi lớn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Major outbreak'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)