(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isolated case
B2

isolated case

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trường hợp đơn lẻ vụ việc cá biệt trường hợp cá biệt sự việc đơn lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolated case'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trường hợp đơn lẻ, không điển hình hoặc không thuộc một khuôn mẫu lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A single occurrence or instance of something that is not typical or part of a larger pattern.

Ví dụ Thực tế với 'Isolated case'

  • "The company claims this quality issue is an isolated case and not indicative of a larger problem."

    "Công ty tuyên bố rằng vấn đề chất lượng này chỉ là một trường hợp đơn lẻ và không cho thấy một vấn đề lớn hơn."

  • "We believe this is an isolated case and that no other customers have been affected."

    "Chúng tôi tin rằng đây là một trường hợp đơn lẻ và không có khách hàng nào khác bị ảnh hưởng."

  • "Doctors are treating this as an isolated case of the disease."

    "Các bác sĩ đang xem đây là một trường hợp đơn lẻ của bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isolated case'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common occurrence(sự kiện phổ biến)
widespread phenomenon(hiện tượng lan rộng)
general trend(xu hướng chung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Isolated case'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự kiện, tình huống, hoặc vấn đề nào đó là duy nhất và không đại diện cho một xu hướng chung. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (một thành công duy nhất) hoặc tiêu cực (một sai sót duy nhất). Sự khác biệt chính với 'unique case' là 'isolated case' thường ngụ ý sự bất thường hoặc tách biệt khỏi các yếu tố khác, trong khi 'unique case' chỉ đơn giản là khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The preposition 'of' is commonly used to specify what the isolated case refers to. For example: 'This is an isolated case of fraud.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolated case'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)