isolated case
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolated case'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trường hợp đơn lẻ, không điển hình hoặc không thuộc một khuôn mẫu lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A single occurrence or instance of something that is not typical or part of a larger pattern.
Ví dụ Thực tế với 'Isolated case'
-
"The company claims this quality issue is an isolated case and not indicative of a larger problem."
"Công ty tuyên bố rằng vấn đề chất lượng này chỉ là một trường hợp đơn lẻ và không cho thấy một vấn đề lớn hơn."
-
"We believe this is an isolated case and that no other customers have been affected."
"Chúng tôi tin rằng đây là một trường hợp đơn lẻ và không có khách hàng nào khác bị ảnh hưởng."
-
"Doctors are treating this as an isolated case of the disease."
"Các bác sĩ đang xem đây là một trường hợp đơn lẻ của bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isolated case'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isolated case'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự kiện, tình huống, hoặc vấn đề nào đó là duy nhất và không đại diện cho một xu hướng chung. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (một thành công duy nhất) hoặc tiêu cực (một sai sót duy nhất). Sự khác biệt chính với 'unique case' là 'isolated case' thường ngụ ý sự bất thường hoặc tách biệt khỏi các yếu tố khác, trong khi 'unique case' chỉ đơn giản là khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'of' is commonly used to specify what the isolated case refers to. For example: 'This is an isolated case of fraud.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolated case'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.