(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ major
B1

major

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chính quan trọng chuyên ngành thiếu tá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Major'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan trọng, nghiêm trọng hoặc đáng kể.

Definition (English Meaning)

Important, serious, or significant.

Ví dụ Thực tế với 'Major'

  • "Climate change is a major threat to the planet."

    "Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa lớn đối với hành tinh."

  • "He is a major player in the industry."

    "Anh ấy là một người chơi chủ chốt trong ngành."

  • "What's your major in college?"

    "Bạn học chuyên ngành gì ở đại học?"

  • "The band signed a major record deal."

    "Ban nhạc đã ký một hợp đồng thu âm lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Major'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Quân sự Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Major'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng để chỉ tầm quan trọng của một điều gì đó. Có thể dùng thay thế cho 'important', 'significant', nhưng 'major' thường mang ý nghĩa về quy mô hoặc ảnh hưởng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* 'major in': Chuyên ngành về cái gì đó (trong giáo dục).
* 'major for': Không phổ biến, nhưng có thể dùng để chỉ cái gì đó rất quan trọng đối với một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Major'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)