(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ major role
B2

major role

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vai trò quan trọng vai trò chủ chốt vai trò chính yếu vai trò trọng yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Major role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần hoặc chức năng quan trọng hoặc đáng kể trong một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A significant or important part or function in something.

Ví dụ Thực tế với 'Major role'

  • "She played a major role in the peace negotiations."

    "Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc đàm phán hòa bình."

  • "Technology plays a major role in modern education."

    "Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại."

  • "The CEO played a major role in the company's turnaround."

    "Giám đốc điều hành đóng một vai trò quan trọng trong việc xoay chuyển tình hình của công ty."

  • "Healthy eating habits play a major role in maintaining good health."

    "Thói quen ăn uống lành mạnh đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Major role'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: major
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

key role(vai trò chủ chốt) principal role(vai trò chính)
important role(vai trò quan trọng)
significant role(vai trò đáng kể)
vital role(vai trò sống còn)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor role(vai trò nhỏ)
insignificant role(vai trò không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Major role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'major role' thường được sử dụng để chỉ một vai trò có ảnh hưởng lớn, có tính quyết định đến kết quả hoặc sự thành công của một sự kiện, dự án, hoặc tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng và trách nhiệm của người hoặc vật đảm nhận vai trò đó. Khác với 'minor role' (vai trò nhỏ), 'major role' đòi hỏi sự tham gia tích cực và khả năng tác động lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

'in' (trong): đề cập đến vai trò trong một tổ chức, dự án, hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He played a major role in the company's success.'
'to' (đối với): đề cập đến tầm quan trọng của vai trò đối với một mục tiêu hoặc kết quả nào đó. Ví dụ: 'Education plays a major role to/in reducing poverty.'
'for' (đối với): Nhấn mạnh mục đích mà vai trò đó phục vụ. Ví dụ: 'The government plays a major role for the social welfare of its citizens.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Major role'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Technology plays a major role in modern education.
Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại.
Phủ định
Luck does not play a major role in achieving success; hard work does.
May mắn không đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công; sự chăm chỉ mới quan trọng.
Nghi vấn
Does communication play a major role in relationships?
Giao tiếp có đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)