principal role
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principal role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vai trò chính, quan trọng nhất hoặc nổi bật nhất mà ai đó hoặc điều gì đó đảm nhận hoặc có.
Definition (English Meaning)
The most important or prominent position or function that someone or something has.
Ví dụ Thực tế với 'Principal role'
-
"Her principal role in the company is to oversee all marketing activities."
"Vai trò chính của cô ấy trong công ty là giám sát mọi hoạt động marketing."
-
"The principal role of a teacher is to educate and inspire students."
"Vai trò chính của một giáo viên là giáo dục và truyền cảm hứng cho học sinh."
-
"The president plays a principal role in shaping the nation's policies."
"Tổng thống đóng một vai trò chính trong việc định hình các chính sách của quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Principal role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Principal role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vai trò trung tâm, có ảnh hưởng lớn nhất trong một tình huống, tổ chức hoặc dự án. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng và trách nhiệm cao nhất của vai trò đó. Khác với 'key role' (vai trò then chốt) nhấn mạnh tính thiết yếu, 'principal role' nhấn mạnh tính quan trọng bậc nhất về quyền hạn và trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ phạm vi hoạt động của vai trò chính (ví dụ: 'The principal role in the project is to manage the budget'). 'Within' dùng để chỉ vai trò chính nằm trong một cấu trúc hoặc tổ chức lớn hơn (ví dụ: 'Her principal role within the company is to oversee marketing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Principal role'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.