malign
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói xấu, phỉ báng, bôi nhọ ai đó hoặc điều gì đó một cách ác ý hoặc khinh miệt.
Definition (English Meaning)
To speak about someone or something in a spitefully critical or disparaging manner.
Ví dụ Thực tế với 'Malign'
-
"She was unfairly maligned by her former colleagues."
"Cô ấy đã bị các đồng nghiệp cũ nói xấu một cách không công bằng."
-
"Do not malign me behind my back."
"Đừng nói xấu tôi sau lưng."
-
"A malign spirit haunted the old house."
"Một linh hồn ác độc ám ảnh ngôi nhà cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: malign
- Adjective: malign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'malign' thường được sử dụng khi có ý định làm tổn hại danh tiếng của người khác thông qua lời nói dối hoặc sự phóng đại. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'criticize' (chỉ trích) hoặc 'disparage' (xem thường) vì nó nhấn mạnh vào sự ác ý và cố ý gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Malign by' chỉ phương tiện được sử dụng để nói xấu. Ví dụ: 'He was maligned by false accusations'. 'Malign with' có thể chỉ động cơ hoặc phương pháp. Ví dụ: 'Malign with envy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malign'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The article maliciously maligned the senator's reputation.
|
Bài báo đã cố tình bôi nhọ danh tiếng của thượng nghị sĩ. |
| Phủ định |
She would never malign her friends behind their backs.
|
Cô ấy sẽ không bao giờ nói xấu bạn bè sau lưng họ. |
| Nghi vấn |
Did he malign the company's products in his review?
|
Có phải anh ta đã nói xấu các sản phẩm của công ty trong bài đánh giá của mình không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Malign his reputation at your own risk.
|
Bôi nhọ danh tiếng của anh ta, bạn sẽ phải tự chịu trách nhiệm. |
| Phủ định |
Don't malign her character based on rumors.
|
Đừng bôi nhọ nhân cách của cô ấy dựa trên những tin đồn. |
| Nghi vấn |
Please don't malign, but offer constructive criticism instead.
|
Xin đừng bôi nhọ, thay vào đó hãy đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician tried to malign his opponent's reputation.
|
Chính trị gia đã cố gắng bôi nhọ danh tiếng của đối thủ. |
| Phủ định |
She did not malign her colleagues, despite their disagreements.
|
Cô ấy không bôi nhọ đồng nghiệp của mình, mặc dù có những bất đồng. |
| Nghi vấn |
Did they malign the company's name with false accusations?
|
Họ có bôi nhọ danh tiếng của công ty bằng những cáo buộc sai trái không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the campaign, the opposition will have maligned the candidate's reputation beyond repair.
|
Đến cuối chiến dịch, phe đối lập sẽ bôi nhọ danh tiếng của ứng cử viên đến mức không thể phục hồi. |
| Phủ định |
By then, the newspaper will not have maligned his name without solid evidence.
|
Đến lúc đó, tờ báo sẽ không bôi nhọ tên tuổi của anh ta mà không có bằng chứng xác thực. |
| Nghi vấn |
Will they have maligned her character before the trial even begins?
|
Liệu họ có bôi nhọ nhân cách của cô ấy trước khi phiên tòa bắt đầu không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspapers were maligning the politician's reputation before the election.
|
Các tờ báo đã và đang bôi nhọ danh tiếng của chính trị gia trước cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
They were not maligning him; they were simply reporting the facts.
|
Họ đã không bôi nhọ anh ta; họ chỉ đơn giản là đưa tin về sự thật. |
| Nghi vấn |
Were they maligning her character without any real evidence?
|
Có phải họ đã và đang bôi nhọ nhân cách của cô ấy mà không có bất kỳ bằng chứng thực sự nào không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media has often maligned his reputation.
|
Giới truyền thông thường xuyên bôi nhọ danh tiếng của anh ấy. |
| Phủ định |
I haven't maligned her character in any way.
|
Tôi chưa từng bôi nhọ nhân cách của cô ấy bằng bất cứ cách nào. |
| Nghi vấn |
Has he maligned the company's products in his review?
|
Anh ấy có bôi nhọ các sản phẩm của công ty trong bài đánh giá của mình không? |