(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stakes
B2

stakes

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

tiền cược cổ phần phần hùn rủi ro mức độ quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stakes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thứ gì đó bạn có nguy cơ mất, đặc biệt là tiền, khi bạn cố gắng làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Something that you risk losing, especially money, when you try to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Stakes'

  • "The stakes are high in this game."

    "Rủi ro trong trò chơi này rất cao."

  • "What are the stakes in this negotiation?"

    "Rủi ro trong cuộc đàm phán này là gì?"

  • "He invested his life savings, so the stakes were incredibly high."

    "Anh ấy đã đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm cả đời của mình, vì vậy rủi ro là vô cùng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stakes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stakes
  • Verb: stake
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insurance(bảo hiểm (giảm thiểu rủi ro))
security(sự an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Kinh tế Cờ bạc

Ghi chú Cách dùng 'Stakes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường liên quan đến cờ bạc, đầu tư hoặc bất kỳ tình huống nào có rủi ro và phần thưởng tiềm năng. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của kết quả và những gì có thể bị mất nếu thất bại. Khác với 'odds' (tỷ lệ), 'stakes' tập trung vào những thứ có giá trị đang bị đe dọa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on in

'at stake': đang bị đe dọa (ví dụ: 'Lives are at stake.'); 'on the line': tương tự như 'at stake', chỉ sự rủi ro; 'in': thường dùng khi nói về phần trăm sở hữu, ví dụ 'He has a 20% stake in the company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stakes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)