stakes
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stakes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thứ gì đó bạn có nguy cơ mất, đặc biệt là tiền, khi bạn cố gắng làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Something that you risk losing, especially money, when you try to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Stakes'
-
"The stakes are high in this game."
"Rủi ro trong trò chơi này rất cao."
-
"What are the stakes in this negotiation?"
"Rủi ro trong cuộc đàm phán này là gì?"
-
"He invested his life savings, so the stakes were incredibly high."
"Anh ấy đã đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm cả đời của mình, vì vậy rủi ro là vô cùng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stakes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stakes
- Verb: stake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stakes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường liên quan đến cờ bạc, đầu tư hoặc bất kỳ tình huống nào có rủi ro và phần thưởng tiềm năng. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của kết quả và những gì có thể bị mất nếu thất bại. Khác với 'odds' (tỷ lệ), 'stakes' tập trung vào những thứ có giá trị đang bị đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at stake': đang bị đe dọa (ví dụ: 'Lives are at stake.'); 'on the line': tương tự như 'at stake', chỉ sự rủi ro; 'in': thường dùng khi nói về phần trăm sở hữu, ví dụ 'He has a 20% stake in the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stakes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.