artillery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artillery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Pháo binh; các loại súng cỡ lớn được sử dụng trong chiến tranh trên bộ.
Ví dụ Thực tế với 'Artillery'
-
"The artillery bombardment softened up the enemy defenses before the infantry assault."
"Cuộc pháo kích đã làm suy yếu hệ thống phòng thủ của đối phương trước cuộc tấn công của bộ binh."
-
"The city was under constant artillery fire."
"Thành phố liên tục bị pháo kích."
-
"He served in the artillery during the war."
"Ông ấy phục vụ trong pháo binh trong chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artillery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: artillery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artillery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'artillery' chỉ chung các loại vũ khí hạng nặng như pháo, lựu pháo, súng cối, thường có tầm bắn xa và sức công phá lớn. Khác với 'firearm' (vũ khí cầm tay) hoặc 'cannon' (một loại pháo cổ điển), 'artillery' mang ý nghĩa chiến lược và quy mô lớn hơn trong quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Artillery with': pháo binh được trang bị với cái gì đó (ví dụ: 'artillery with advanced targeting systems'). 'Artillery against': pháo binh chống lại cái gì đó (ví dụ: 'artillery against enemy positions').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artillery'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artillery barrage was devastating.
|
Cuộc pháo kích bằng pháo binh thật tàn khốc. |
| Phủ định |
There was no artillery support available during the battle.
|
Không có hỗ trợ pháo binh nào trong trận chiến. |
| Nghi vấn |
Is that artillery fire I hear in the distance?
|
Có phải tiếng pháo binh tôi nghe thấy từ xa không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army deployed artillery to the front lines.
|
Quân đội triển khai pháo binh đến tiền tuyến. |
| Phủ định |
They did not use artillery in that battle.
|
Họ đã không sử dụng pháo binh trong trận chiến đó. |
| Nghi vấn |
Did the enemy use artillery against our position?
|
Kẻ địch có sử dụng pháo binh chống lại vị trí của chúng ta không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city was heavily defended; artillery was strategically positioned around its perimeter.
|
Thành phố được phòng thủ kiên cố; pháo binh được bố trí chiến lược xung quanh chu vi của nó. |
| Phủ định |
The use of artillery was not authorized in that zone to protect civilian lives.
|
Việc sử dụng pháo binh không được phép trong khu vực đó để bảo vệ tính mạng dân thường. |
| Nghi vấn |
Was the artillery barrage carefully planned to minimize collateral damage?
|
Cuộc pháo kích có được lên kế hoạch cẩn thận để giảm thiểu thiệt hại ngoài ý muốn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army deployed heavy artillery to the front lines.
|
Quân đội triển khai pháo hạng nặng ra tiền tuyến. |
| Phủ định |
Why didn't they use artillery support during the battle?
|
Tại sao họ không sử dụng pháo binh hỗ trợ trong trận chiến? |
| Nghi vấn |
What kind of artillery did they use in that war?
|
Họ đã sử dụng loại pháo binh nào trong cuộc chiến đó? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army used to position artillery on that hill before the peace treaty.
|
Quân đội đã từng đặt pháo binh trên ngọn đồi đó trước hiệp ước hòa bình. |
| Phủ định |
They didn't use to rely on artillery as much in naval battles.
|
Họ đã không quen dựa vào pháo binh nhiều như vậy trong các trận hải chiến. |
| Nghi vấn |
Did they use to have artillery regiments stationed in this area?
|
Họ đã từng có các trung đoàn pháo binh đóng quân ở khu vực này phải không? |