(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mangrove forest
B2

mangrove forest

noun

Nghĩa tiếng Việt

rừng ngập mặn rừng bần rừng đước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mangrove forest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ sinh thái đất ngập nước ven biển, nơi cây ngập mặn chiếm ưu thế.

Definition (English Meaning)

A coastal wetland ecosystem dominated by mangrove trees.

Ví dụ Thực tế với 'Mangrove forest'

  • "The mangrove forest provides a crucial habitat for many species of fish and birds."

    "Rừng ngập mặn cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài cá và chim."

  • "Deforestation of mangrove forests can lead to increased coastal erosion."

    "Việc phá rừng ngập mặn có thể dẫn đến xói mòn bờ biển gia tăng."

  • "The local community relies on the mangrove forest for their livelihood."

    "Cộng đồng địa phương phụ thuộc vào rừng ngập mặn để sinh kế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mangrove forest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mangrove forest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Môi trường học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Mangrove forest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ một khu vực ven biển đặc biệt, nơi có nhiều cây ngập mặn sinh sống và tạo thành một hệ sinh thái phức tạp. Nó khác với 'mangrove' (cây ngập mặn) đơn thuần, và nhấn mạnh đến sự hình thành một khu rừng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in along near

Ví dụ: 'life *in* the mangrove forest', 'mangrove forests *along* the coast', 'mangrove forest *near* the river mouth'. 'In' chỉ vị trí bên trong khu rừng. 'Along' chỉ vị trí dọc theo bờ biển nơi có rừng ngập mặn. 'Near' chỉ vị trí gần khu rừng ngập mặn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mangrove forest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)