mangrove swamp
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mangrove swamp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất ngập nước ven biển bị ngập và thoát nước do thủy triều. Đầm lầy ngập mặn được đặc trưng bởi sự phát triển dày đặc của các loại cây chịu mặn gọi là cây ngập mặn.
Definition (English Meaning)
A coastal wetland that is flooded and drained by tides. Mangrove swamps are characterized by dense growths of salt-tolerant trees called mangroves.
Ví dụ Thực tế với 'Mangrove swamp'
-
"The mangrove swamp provides a crucial habitat for many species of fish and birds."
"Đầm lầy ngập mặn cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài cá và chim."
-
"The local community depends on the mangrove swamp for their livelihoods."
"Cộng đồng địa phương phụ thuộc vào đầm lầy ngập mặn để kiếm sống."
-
"Conservation efforts are crucial to protect the mangrove swamp from pollution."
"Những nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ đầm lầy ngập mặn khỏi ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mangrove swamp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mangrove swamp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mangrove swamp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một hệ sinh thái đặc biệt quan trọng đối với việc bảo vệ bờ biển, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật và thực vật, và lọc nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí bên trong đầm lầy ngập mặn (e.g., 'lives in the mangrove swamp'). 'of' dùng để chỉ thuộc tính của đầm lầy ngập mặn (e.g., 'the ecosystem of the mangrove swamp'). 'around' dùng để chỉ khu vực xung quanh đầm lầy ngập mặn (e.g., 'the areas around the mangrove swamp').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mangrove swamp'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.