(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dominated
B2

dominated

Động từ (ở dạng quá khứ phân từ/tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị thống trị bị chi phối áp đảo thống trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị kiểm soát hoặc bị chi phối bởi; có ảnh hưởng lớn và áp đảo lên.

Definition (English Meaning)

Controlled or exerted power over; to have a commanding influence on.

Ví dụ Thực tế với 'Dominated'

  • "The company has dominated the market for years."

    "Công ty đã thống trị thị trường trong nhiều năm."

  • "The game was completely dominated by the home team."

    "Trận đấu hoàn toàn bị đội nhà thống trị."

  • "She dominated the conversation with her opinions."

    "Cô ấy chi phối cuộc trò chuyện bằng những ý kiến của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dominated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlled(bị kiểm soát)
governed(bị cai trị)
ruled(bị thống trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

power(quyền lực)
control(kiểm soát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Dominated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Dominated" thường được dùng để mô tả tình huống mà một người, một nhóm, hoặc một vật thể có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn hơn so với những người hoặc vật thể khác, khiến cho những người hoặc vật thể kia bị chi phối hoặc lép vế. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: thống trị thị trường bằng sản phẩm tốt) hoặc tiêu cực (ví dụ: bị một kẻ độc tài thống trị). Khác với 'influenced' (ảnh hưởng) chỉ sự tác động nhẹ nhàng, 'dominated' nhấn mạnh sự kiểm soát và áp đặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

* **dominated by**: Bị thống trị/chi phối bởi ai/cái gì (ví dụ: The country was dominated by a dictator). * **dominated in**: Thống trị/chi phối trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: He dominated in the chess tournament).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominated'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team dominantly controlled the ball throughout the match.
Đội đó đã kiểm soát bóng một cách áp đảo trong suốt trận đấu.
Phủ định
The smaller company didn't dominantly influence the market, despite their efforts.
Công ty nhỏ hơn đã không ảnh hưởng một cách áp đảo đến thị trường, mặc dù họ đã nỗ lực.
Nghi vấn
Did the incumbent president dominantly win the election?
Tổng thống đương nhiệm có thắng cử một cách áp đảo không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Roman Empire dominated much of Europe.
Đế chế La Mã đã thống trị phần lớn châu Âu.
Phủ định
That one company doesn't dominate the entire market.
Công ty đó không thống trị toàn bộ thị trường.
Nghi vấn
Does his personality dominate every conversation?
Tính cách của anh ấy có chi phối mọi cuộc trò chuyện không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been dominating the market share for the last five years.
Công ty đã và đang thống trị thị phần trong năm năm qua.
Phủ định
She hasn't been dominating the conversation, she's mostly been listening.
Cô ấy đã không thống trị cuộc trò chuyện, cô ấy chủ yếu lắng nghe.
Nghi vấn
Has the team been dominating the competition recently?
Đội có đang thống trị các cuộc thi gần đây không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the team hadn't been so dominant in the first half; the game would have been more interesting.
Tôi ước gì đội đó đã không quá áp đảo trong hiệp một; trận đấu đã thú vị hơn.
Phủ định
If only the market wasn't dominated by a few large corporations, small businesses would have a better chance.
Giá mà thị trường không bị thống trị bởi một vài tập đoàn lớn, các doanh nghiệp nhỏ sẽ có cơ hội tốt hơn.
Nghi vấn
I wish, would the news be so dominated by politics?
Tôi ước, liệu tin tức có thể bớt bị chi phối bởi chính trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)