(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tidal zone
B2

tidal zone

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng triều vùng gian triều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidal zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng bờ biển bị ngập nước khi thủy triều lên và lộ ra khi thủy triều xuống.

Definition (English Meaning)

The area of shoreline that is covered by water at high tide and uncovered at low tide.

Ví dụ Thực tế với 'Tidal zone'

  • "Many species of crabs and snails live in the tidal zone."

    "Nhiều loài cua và ốc sên sống ở vùng triều."

  • "The tidal zone is a harsh environment for many organisms."

    "Vùng triều là một môi trường khắc nghiệt đối với nhiều sinh vật."

  • "Coastal development can have a significant impact on the tidal zone."

    "Sự phát triển ven biển có thể có tác động đáng kể đến vùng triều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tidal zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tidal zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

high tide(triều cường)
low tide(triều thấp)
shoreline(bờ biển)
littoral zone(vùng ven biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học biển Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Tidal zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vùng triều là một khu vực năng động và đa dạng sinh học, nơi các sinh vật phải thích nghi với những thay đổi khắc nghiệt về độ mặn, nhiệt độ và độ ẩm. Nó thường được chia thành các vùng khác nhau dựa trên tần suất ngập nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the tidal zone' chỉ vị trí. 'of the tidal zone' chỉ thuộc về vùng triều, ví dụ: 'species of the tidal zone'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidal zone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)