(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manioc
B1

manioc

noun

Nghĩa tiếng Việt

sắn khoai mì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manioc'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Củ sắn (hoặc khoai mì), một loại củ có tinh bột, là rễ củ của một loại cây nhiệt đới, được sử dụng làm thực phẩm ở các nước nhiệt đới.

Definition (English Meaning)

The starchy tuberous root of a tropical tree, used as food in tropical countries.

Ví dụ Thực tế với 'Manioc'

  • "Manioc is a staple food in many parts of Africa and South America."

    "Sắn là một loại lương thực chủ yếu ở nhiều vùng của Châu Phi và Nam Mỹ."

  • "The farmers cultivate manioc as a primary source of income."

    "Những người nông dân trồng sắn như một nguồn thu nhập chính."

  • "Manioc flour is used to make bread and other baked goods."

    "Bột sắn được sử dụng để làm bánh mì và các loại bánh nướng khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manioc'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: manioc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cassava(sắn, khoai mì)
yuca(yuca (tên gọi khác của sắn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tapioca(bột sắn)
starch(tinh bột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Nông nghiệp Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Manioc'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'manioc' thường được sử dụng thay thế cho 'cassava', mặc dù 'cassava' có thể bao gồm cả cây và củ. 'Manioc' nhấn mạnh hơn vào phần củ được sử dụng làm thực phẩm. Cần lưu ý rằng sắn tươi chứa chất độc (cyanide) và cần được chế biến đúng cách trước khi ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi nói về một phần cụ thể của cây sắn, ví dụ: 'a piece of manioc'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manioc'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)