cassava
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cassava'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoai mì (củ), sắn (củ). Rễ củ chứa tinh bột của một loại cây nhiệt đới, được sử dụng làm thực phẩm ở các nước nhiệt đới.
Definition (English Meaning)
The starchy tuberous root of a tropical tree, used as food in tropical countries.
Ví dụ Thực tế với 'Cassava'
-
"Cassava is a staple food in many tropical countries."
"Khoai mì là một loại lương thực chủ yếu ở nhiều quốc gia nhiệt đới."
-
"The farmers grow cassava as a cash crop."
"Những người nông dân trồng khoai mì như một loại cây trồng thương mại."
-
"Cassava flour is used to make bread and other baked goods."
"Bột khoai mì được sử dụng để làm bánh mì và các loại bánh nướng khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cassava'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cassava
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cassava'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cassava là một nguồn carbohydrate quan trọng ở nhiều vùng của thế giới, đặc biệt là ở Châu Phi, Châu Á và Châu Mỹ Latinh. Cần được chế biến đúng cách để loại bỏ các hợp chất độc hại (cyanide). Thường được so sánh với khoai tây và khoai lang về mặt sử dụng trong nấu ăn, nhưng có hương vị và cấu trúc khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Cassava of a good quality` - chỉ khoai mì có chất lượng tốt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cassava'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.