(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manufacturing sector
B2

manufacturing sector

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngành sản xuất lĩnh vực sản xuất khu vực sản xuất công nghiệp chế tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturing sector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành kinh tế hoặc công nghiệp sản xuất hàng hóa từ nguyên liệu thô hoặc các thành phần.

Definition (English Meaning)

The branch of an economy or industry that makes products from raw materials or components.

Ví dụ Thực tế với 'Manufacturing sector'

  • "The manufacturing sector has been struggling with supply chain issues."

    "Ngành sản xuất đang gặp khó khăn với các vấn đề về chuỗi cung ứng."

  • "The government is investing in the manufacturing sector to create jobs."

    "Chính phủ đang đầu tư vào ngành sản xuất để tạo việc làm."

  • "Technological advancements are transforming the manufacturing sector."

    "Những tiến bộ công nghệ đang chuyển đổi ngành sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturing sector'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

industrial sector(khu vực công nghiệp)
production industry(công nghiệp sản xuất)

Trái nghĩa (Antonyms)

service sector(khu vực dịch vụ)
agricultural sector(khu vực nông nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Manufacturing sector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ chung về các hoạt động sản xuất, chế tạo hàng hóa. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất hàng tiêu dùng đơn giản đến các sản phẩm công nghiệp phức tạp. 'Sector' nhấn mạnh đây là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được sử dụng khi nói về sự hoạt động hoặc vị trí trong ngành: 'a decline in the manufacturing sector'. 'of' được sử dụng khi nói về một phần của ngành hoặc liên quan đến nó: 'the future of the manufacturing sector'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturing sector'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)