(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ factory
A2

factory

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà máy xí nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc nhóm các tòa nhà nơi hàng hóa được sản xuất hoặc lắp ráp chủ yếu bằng máy móc.

Definition (English Meaning)

A building or group of buildings where goods are manufactured or assembled chiefly by machine.

Ví dụ Thực tế với 'Factory'

  • "The factory produces thousands of cars each year."

    "Nhà máy sản xuất hàng ngàn chiếc xe hơi mỗi năm."

  • "Many people lost their jobs when the factory closed."

    "Nhiều người mất việc khi nhà máy đóng cửa."

  • "The factory is located in an industrial park."

    "Nhà máy nằm trong một khu công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Factory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: factory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plant(nhà máy)
manufactory(xưởng sản xuất)
workshop(xưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Factory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'factory' thường được dùng để chỉ các cơ sở sản xuất quy mô lớn, sử dụng máy móc và dây chuyền sản xuất để tạo ra sản phẩm hàng loạt. Nó nhấn mạnh quá trình sản xuất công nghiệp và quy mô lớn hơn so với 'workshop' (xưởng) hoặc 'plant' (nhà máy). 'Plant' có thể bao gồm các hoạt động sản xuất, nghiên cứu và phát triển, trong khi 'factory' tập trung chủ yếu vào sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' dùng để chỉ vị trí bên trong nhà máy: 'He works in a factory.' ('Anh ấy làm việc trong một nhà máy.') 'at' có thể dùng để chỉ vị trí chung chung hoặc khi nhà máy được coi là một địa điểm: 'She arrived at the factory early.' ('Cô ấy đến nhà máy sớm.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Factory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)