(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marginal revenue
C1

marginal revenue

noun

Nghĩa tiếng Việt

doanh thu biên lợi tức biên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marginal revenue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Doanh thu tăng thêm khi bán thêm một đơn vị sản phẩm.

Definition (English Meaning)

The additional revenue that will be generated by increasing product sales by one unit.

Ví dụ Thực tế với 'Marginal revenue'

  • "The company needs to calculate the marginal revenue to determine the optimal production level."

    "Công ty cần tính toán doanh thu biên để xác định mức sản xuất tối ưu."

  • "If the marginal revenue is greater than the marginal cost, the company should increase production."

    "Nếu doanh thu biên lớn hơn chi phí biên, công ty nên tăng sản lượng."

  • "The firm maximized profit where marginal revenue equaled marginal cost."

    "Doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận khi doanh thu biên bằng chi phí biên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marginal revenue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marginal revenue
  • Adjective: marginal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incremental revenue(Doanh thu tăng thêm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

marginal cost(Chi phí biên)
total revenue(Tổng doanh thu)
average revenue(Doanh thu bình quân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Marginal revenue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Doanh thu biên thể hiện sự thay đổi trong tổng doanh thu khi số lượng sản phẩm bán ra thay đổi một đơn vị. Nó là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học và quản trị kinh doanh, giúp các công ty đưa ra quyết định về sản lượng và giá cả. Nó khác với doanh thu trung bình (average revenue), là tổng doanh thu chia cho số lượng sản phẩm bán ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Sử dụng 'of' để chỉ bản chất của doanh thu biên (ví dụ: the marginal revenue of a product). Sử dụng 'from' để chỉ nguồn gốc phát sinh doanh thu biên (ví dụ: the marginal revenue from selling one more unit).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marginal revenue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)