(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harbor
B1

harbor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bến cảng cảng nơi trú ẩn (nghĩa bóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harbor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm trên bờ biển, nơi các tàu thuyền có thể trú ẩn, đặc biệt là nơi được bảo vệ khỏi sóng gió bởi các cầu tàu, đê chắn sóng và các công trình nhân tạo khác. Cảng, bến cảng.

Definition (English Meaning)

A place on the coast where vessels may find shelter, especially one protected from rough water by piers, jetties, and other artificial structures.

Ví dụ Thực tế với 'Harbor'

  • "The ship sought shelter in the harbor during the storm."

    "Con tàu tìm nơi trú ẩn trong bến cảng trong cơn bão."

  • "The small fishing boats bobbed gently in the harbor."

    "Những chiếc thuyền đánh cá nhỏ nhấp nhô nhẹ nhàng trong bến cảng."

  • "She harbored doubts about his honesty."

    "Cô ấy nghi ngờ về sự trung thực của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harbor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Địa lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Harbor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'harbor' thường chỉ một khu vực nước được bảo vệ, cho phép tàu thuyền neo đậu an toàn. Nó khác với 'port' (cảng) ở chỗ 'port' thường bao gồm các cơ sở vật chất để bốc dỡ hàng hóa và đón trả khách, trong khi 'harbor' chỉ tập trung vào việc cung cấp nơi trú ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In the harbor’ chỉ vị trí bên trong khu vực cảng. ‘At the harbor’ có thể chỉ vị trí gần cảng, hoặc một hoạt động diễn ra tại cảng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harbor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)