(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market adjustment
C1

market adjustment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều chỉnh thị trường biện pháp điều chỉnh thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market adjustment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điều chỉnh được thực hiện trong một thị trường, đặc biệt là về giá cả hoặc tiền lương, để phản ánh những thực tế kinh tế mới hoặc sự mất cân bằng giữa cung và cầu.

Definition (English Meaning)

A change made in a market, especially in prices or wages, to reflect new economic realities or imbalances between supply and demand.

Ví dụ Thực tế với 'Market adjustment'

  • "The company implemented a market adjustment to remain competitive in the rapidly changing industry."

    "Công ty đã thực hiện một sự điều chỉnh thị trường để duy trì tính cạnh tranh trong ngành công nghiệp đang thay đổi nhanh chóng."

  • "Due to increased competition, the company announced a market adjustment affecting several products."

    "Do sự cạnh tranh gia tăng, công ty đã thông báo một sự điều chỉnh thị trường ảnh hưởng đến một số sản phẩm."

  • "The government intervened with a market adjustment to stabilize the currency."

    "Chính phủ đã can thiệp bằng một sự điều chỉnh thị trường để ổn định tiền tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market adjustment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market adjustment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

price correction(sự điều chỉnh giá)
market correction(sự điều chỉnh thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

supply and demand(cung và cầu)
economic policy(chính sách kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market adjustment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường ám chỉ sự điều chỉnh để đáp ứng các yếu tố bên ngoài như thay đổi trong chính sách, sự phát triển của công nghệ, hoặc biến động trong nhu cầu của người tiêu dùng. Đôi khi, nó cũng được sử dụng để mô tả các biện pháp can thiệp của chính phủ nhằm ổn định thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in for

“to” dùng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của sự điều chỉnh (ví dụ: market adjustment to new regulations). “in” dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh bị điều chỉnh (ví dụ: market adjustment in prices). “for” được sử dụng để chỉ mục đích của việc điều chỉnh (ví dụ: market adjustment for inflation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market adjustment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)