market adjustment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market adjustment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều chỉnh được thực hiện trong một thị trường, đặc biệt là về giá cả hoặc tiền lương, để phản ánh những thực tế kinh tế mới hoặc sự mất cân bằng giữa cung và cầu.
Definition (English Meaning)
A change made in a market, especially in prices or wages, to reflect new economic realities or imbalances between supply and demand.
Ví dụ Thực tế với 'Market adjustment'
-
"The company implemented a market adjustment to remain competitive in the rapidly changing industry."
"Công ty đã thực hiện một sự điều chỉnh thị trường để duy trì tính cạnh tranh trong ngành công nghiệp đang thay đổi nhanh chóng."
-
"Due to increased competition, the company announced a market adjustment affecting several products."
"Do sự cạnh tranh gia tăng, công ty đã thông báo một sự điều chỉnh thị trường ảnh hưởng đến một số sản phẩm."
-
"The government intervened with a market adjustment to stabilize the currency."
"Chính phủ đã can thiệp bằng một sự điều chỉnh thị trường để ổn định tiền tệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market adjustment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market adjustment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market adjustment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường ám chỉ sự điều chỉnh để đáp ứng các yếu tố bên ngoài như thay đổi trong chính sách, sự phát triển của công nghệ, hoặc biến động trong nhu cầu của người tiêu dùng. Đôi khi, nó cũng được sử dụng để mô tả các biện pháp can thiệp của chính phủ nhằm ổn định thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“to” dùng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của sự điều chỉnh (ví dụ: market adjustment to new regulations). “in” dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh bị điều chỉnh (ví dụ: market adjustment in prices). “for” được sử dụng để chỉ mục đích của việc điều chỉnh (ví dụ: market adjustment for inflation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market adjustment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.