market entry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market entry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một công ty gia nhập một thị trường mới, có thể là thị trường trong nước hoặc quốc tế.
Definition (English Meaning)
The process by which a company enters a new market, either domestic or international.
Ví dụ Thực tế với 'Market entry'
-
"Our company is planning a market entry into the European market next year."
"Công ty chúng tôi đang lên kế hoạch gia nhập thị trường châu Âu vào năm tới."
-
"A successful market entry requires careful planning and execution."
"Việc gia nhập thị trường thành công đòi hỏi sự lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận."
-
"The company's market entry was delayed due to regulatory issues."
"Việc gia nhập thị trường của công ty bị trì hoãn do các vấn đề pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market entry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market entry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market entry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'market entry' thường được sử dụng để mô tả chiến lược, phương pháp và các bước mà một công ty thực hiện để tiếp cận và thâm nhập vào một thị trường mới. Nó bao gồm việc nghiên cứu thị trường, xác định đối tượng khách hàng, xây dựng kênh phân phối, quảng bá sản phẩm/dịch vụ và thiết lập sự hiện diện thương hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Market entry into' được dùng để chỉ sự gia nhập vào một thị trường cụ thể. Ví dụ: 'Their market entry into Asia was very successful'. 'Market entry to' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng để chỉ sự tiếp cận hoặc quyền vào một thị trường nào đó. Ví dụ: 'Gaining market entry to the US is difficult'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market entry'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested more in understanding local regulations, their market entry would have been much smoother.
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào việc tìm hiểu các quy định địa phương, việc thâm nhập thị trường của họ đã diễn ra suôn sẻ hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the company had not rushed its market entry, it might not have faced so many initial challenges.
|
Nếu công ty không vội vàng thâm nhập thị trường, có lẽ họ đã không phải đối mặt với nhiều thách thức ban đầu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the product have been successful if their market entry strategy had been different?
|
Liệu sản phẩm có thành công nếu chiến lược thâm nhập thị trường của họ khác đi không? |