(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entry strategy
C1

entry strategy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến lược thâm nhập phương án gia nhập thị trường kế hoạch tiếp cận thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entry strategy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hoặc phương pháp để thâm nhập một thị trường hoặc lĩnh vực kinh doanh mới.

Definition (English Meaning)

A plan or approach for entering a new market or business area.

Ví dụ Thực tế với 'Entry strategy'

  • "The company developed a detailed entry strategy before launching its product in the European market."

    "Công ty đã phát triển một chiến lược thâm nhập chi tiết trước khi ra mắt sản phẩm của mình tại thị trường châu Âu."

  • "A successful entry strategy requires careful planning and execution."

    "Một chiến lược thâm nhập thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."

  • "Our entry strategy focused on building strong relationships with local distributors."

    "Chiến lược thâm nhập của chúng tôi tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ vững chắc với các nhà phân phối địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entry strategy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: entry strategy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market entry strategy(chiến lược thâm nhập thị trường)
go-to-market strategy(chiến lược tiếp cận thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

market analysis(phân tích thị trường)
target market(thị trường mục tiêu)
market penetration(thâm nhập thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Entry strategy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, khởi nghiệp, hoặc khi một công ty muốn mở rộng hoạt động của mình. Nó bao gồm việc nghiên cứu thị trường, xác định đối tượng khách hàng, và lựa chọn các phương pháp phù hợp để tiếp cận thị trường đó. 'Entry strategy' khác với một kế hoạch kinh doanh thông thường ở chỗ nó tập trung cụ thể vào việc gia nhập một thị trường mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into for

* **into:** Chỉ sự thâm nhập vào một thị trường cụ thể. Ví dụ: *develop an entry strategy *into* the Asian market*.
* **for:** Chỉ mục đích của chiến lược thâm nhập. Ví dụ: *an entry strategy *for* a new product line*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entry strategy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)