market access
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market access'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một công ty, quốc gia, v.v., để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình tại một thị trường cụ thể.
Definition (English Meaning)
The ability of a company, country, etc., to sell its products or services in a particular market.
Ví dụ Thực tế với 'Market access'
-
"The new trade agreement should improve market access for our agricultural products."
"Hiệp định thương mại mới sẽ cải thiện khả năng tiếp cận thị trường cho các sản phẩm nông nghiệp của chúng ta."
-
"Increased market access has led to higher export revenues."
"Việc tăng cường khả năng tiếp cận thị trường đã dẫn đến doanh thu xuất khẩu cao hơn."
-
"The company is working to improve market access in developing countries."
"Công ty đang nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận thị trường ở các nước đang phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market access'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market access
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market access'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'market access' thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại quốc tế và các thỏa thuận thương mại. Nó đề cập đến các điều kiện và rào cản (ví dụ: thuế quan, hạn ngạch, quy định) ảnh hưởng đến khả năng của các doanh nghiệp nước ngoài tiếp cận và cạnh tranh trong thị trường nội địa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Access to' đề cập đến việc có được quyền hoặc khả năng tiếp cận thị trường. 'Access in' (ít phổ biến hơn) có thể nhấn mạnh sự hiện diện hoặc sự chấp nhận trong thị trường đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market access'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.