market exit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market exit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động rút lui khỏi một thị trường hoặc ngành công nghiệp cụ thể.
Definition (English Meaning)
The act of withdrawing from a particular market or industry.
Ví dụ Thực tế với 'Market exit'
-
"The company's market exit was attributed to declining profits and increased competition."
"Việc công ty rút khỏi thị trường được cho là do lợi nhuận sụt giảm và cạnh tranh gia tăng."
-
"The prolonged recession forced many small businesses to consider a market exit."
"Cuộc suy thoái kéo dài đã buộc nhiều doanh nghiệp nhỏ phải cân nhắc việc rút khỏi thị trường."
-
"A successful market exit strategy is crucial for maximizing shareholder value."
"Một chiến lược rút lui khỏi thị trường thành công là rất quan trọng để tối đa hóa giá trị cổ đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market exit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market exit (số ít, số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market exit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'market exit' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính để mô tả việc một công ty ngừng hoạt động, bán lại hoặc tái cấu trúc để rời khỏi một thị trường. Nó có thể là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm hiệu suất kém, cạnh tranh gay gắt, thay đổi quy định hoặc các quyết định chiến lược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- exit from' dùng để chỉ việc rút khỏi một thị trường cụ thể: The company announced its exit from the European market.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market exit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.