market indifference
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market indifference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mà ở đó không có sự quan tâm hoặc nhiệt tình đối với các hoạt động trên thị trường.
Definition (English Meaning)
A state in which there is no interest in, or enthusiasm for, activity in the market.
Ví dụ Thực tế với 'Market indifference'
-
"The company's stock price remained stable, indicating market indifference to the CEO's announcement."
"Giá cổ phiếu của công ty vẫn ổn định, cho thấy thị trường thờ ơ với thông báo của CEO."
-
"Despite the marketing campaign, there was a noticeable market indifference to the product."
"Mặc dù có chiến dịch tiếp thị, nhưng có một sự thờ ơ đáng chú ý của thị trường đối với sản phẩm."
-
"The analyst attributed the low trading volume to market indifference towards the sector."
"Nhà phân tích cho rằng khối lượng giao dịch thấp là do thị trường thờ ơ đối với lĩnh vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market indifference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indifference
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market indifference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái độ thờ ơ, lãnh đạm của thị trường đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện kinh tế. Nó thể hiện sự thiếu phản ứng hoặc không có sự thay đổi đáng kể trong hành vi của người tiêu dùng hoặc nhà đầu tư. 'Market indifference' khác với 'market resistance' (sự kháng cự của thị trường) vì 'resistance' thể hiện một phản ứng tiêu cực chủ động, trong khi 'indifference' chỉ đơn giản là không có phản ứng nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'to' để chỉ đối tượng hoặc sự kiện mà thị trường thờ ơ: 'Market indifference to the new product was a major concern.' (Sự thờ ơ của thị trường đối với sản phẩm mới là một mối lo ngại lớn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market indifference'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.