investor sentiment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investor sentiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thái độ hoặc cảm xúc chung của các nhà đầu tư đối với một loại chứng khoán hoặc thị trường cụ thể.
Definition (English Meaning)
The general attitude or feeling of investors toward a particular security or market.
Ví dụ Thực tế với 'Investor sentiment'
-
"Investor sentiment has been negative due to the recent economic downturn."
"Tâm lý nhà đầu tư đã trở nên tiêu cực do suy thoái kinh tế gần đây."
-
"Monitoring investor sentiment is crucial for making informed investment decisions."
"Việc theo dõi tâm lý nhà đầu tư là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt."
-
"The survey aimed to gauge investor sentiment regarding the new tax policy."
"Cuộc khảo sát nhằm mục đích đánh giá tâm lý nhà đầu tư liên quan đến chính sách thuế mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investor sentiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investor sentiment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investor sentiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả tâm lý chung của nhà đầu tư, có thể là lạc quan (bullish) hoặc bi quan (bearish). Nó ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư và biến động thị trường. Khác với 'investor confidence', 'investor sentiment' nhấn mạnh hơn vào yếu tố cảm xúc và có thể thay đổi nhanh chóng dựa trên tin tức và sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Sentiment in’ được sử dụng để chỉ tâm lý chung trong một thị trường hoặc ngành cụ thể (ví dụ: 'Investor sentiment in the tech sector'). ‘Sentiment towards’ được sử dụng để chỉ tâm lý đối với một tài sản hoặc công ty cụ thể (ví dụ: 'Investor sentiment towards Tesla').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investor sentiment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.