(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warlike
B2

warlike

adjective

Nghĩa tiếng Việt

Hiếu chiến Thích gây chiến Có tính chất chiến tranh Hung hăng, xâm lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warlike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiếu chiến, thích gây chiến tranh; thù địch; hung hăng.

Definition (English Meaning)

Inclined or eager to fight or make war; hostile; bellicose.

Ví dụ Thực tế với 'Warlike'

  • "The warlike tribe constantly raided neighboring villages."

    "Bộ tộc hiếu chiến liên tục đột kích các ngôi làng lân cận."

  • "The country's warlike rhetoric worried its neighbors."

    "Những lời lẽ hiếu chiến của quốc gia đó khiến các nước láng giềng lo lắng."

  • "Historically, the Spartans were known for their warlike society."

    "Trong lịch sử, người Spartan nổi tiếng với xã hội hiếu chiến của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warlike'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: warlike
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peaceful(Hòa bình, hiền hòa)
pacific(Yêu chuộng hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

war(Chiến tranh)
battle(Trận chiến)
military(Quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Warlike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'warlike' thường được dùng để miêu tả một quốc gia, một dân tộc, hoặc một người có xu hướng sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp hoặc đạt được mục tiêu. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự hung hăng và thiếu hòa bình. Khác với 'aggressive' (hung hăng) có thể ám chỉ sự quyết đoán trong nhiều lĩnh vực khác nhau, 'warlike' đặc biệt liên quan đến chiến tranh và xung đột vũ trang. 'Bellicose' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự hiếu chiến một cách công khai và hung hăng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards against

'warlike towards': Thể hiện thái độ hiếu chiến, thù địch đối với ai/cái gì.
'warlike against': Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để chỉ sự hiếu chiến, sẵn sàng gây chiến chống lại ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warlike'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be warlike was seen as a virtue in ancient Sparta.
Hiếu chiến được xem là một đức tính ở Sparta cổ đại.
Phủ định
He chose not to be warlike, preferring diplomacy instead.
Anh ấy chọn không hiếu chiến, thay vào đó thích ngoại giao hơn.
Nghi vấn
Is it truly necessary to be warlike in order to protect our borders?
Có thực sự cần phải hiếu chiến để bảo vệ biên giới của chúng ta không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country will be warlike if its resources dwindle.
Đất nước sẽ trở nên hiếu chiến nếu tài nguyên của nó cạn kiệt.
Phủ định
They are not going to be warlike; they prefer diplomacy.
Họ sẽ không hiếu chiến; họ thích ngoại giao hơn.
Nghi vấn
Will the new leader be warlike, or will they seek peace?
Liệu nhà lãnh đạo mới có hiếu chiến không, hay họ sẽ tìm kiếm hòa bình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)