(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marvel
B2

marvel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỳ quan điều kỳ diệu kinh ngạc ngạc nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marvel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật tuyệt vời hoặc đáng kinh ngạc.

Definition (English Meaning)

A wonderful or astonishing person or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Marvel'

  • "The Great Wall of China is a marvel of engineering."

    "Vạn Lý Trường Thành là một kỳ quan kỹ thuật."

  • "She is a marvel of grace and intelligence."

    "Cô ấy là một kỳ quan về sự duyên dáng và thông minh."

  • "It's a marvel that he survived the accident."

    "Thật là một điều kỳ diệu khi anh ấy sống sót sau vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marvel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wonder(điều kỳ diệu)
miracle(phép màu)
astonishment(sự kinh ngạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Marvel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả sự ngưỡng mộ sâu sắc hoặc ngạc nhiên thích thú. Khác với 'wonder' (điều kỳ diệu) ở chỗ 'marvel' nhấn mạnh hơn vào cảm xúc kinh ngạc và thích thú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

marvel at: kinh ngạc trước điều gì đó; marvel of: kỳ quan của cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marvel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)