(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awe
B2

awe

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kính sợ sự kinh ngạc sự ngưỡng mộ vẻ uy nghi sự choáng ngợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác kính trọng sâu sắc pha lẫn với sợ hãi hoặc kinh ngạc.

Definition (English Meaning)

A feeling of reverential respect mixed with fear or wonder.

Ví dụ Thực tế với 'Awe'

  • "They stood in awe of the mountains."

    "Họ đứng đó với sự kính sợ những ngọn núi."

  • "The sheer size of the pyramids filled them with awe."

    "Kích thước khổng lồ của những kim tự tháp khiến họ tràn ngập sự kính sợ."

  • "I'm in awe of her talent."

    "Tôi rất ngưỡng mộ tài năng của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: awe
  • Verb: awe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrespect(sự thiếu tôn trọng)
contempt(sự khinh miệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Awe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Awe thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ khi đối diện với điều gì đó vĩ đại, quyền lực, hoặc đáng kinh ngạc. Nó khác với 'admiration' (ngưỡng mộ) vì 'awe' thường bao hàm cả yếu tố sợ hãi hoặc kính nể. So với 'wonder' (kinh ngạc), 'awe' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến điều gì đó thiêng liêng hoặc có sức mạnh vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

* **in awe of something/someone:** Cảm thấy kính sợ và ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó. * **at something:** Cảm thấy kinh ngạc hoặc kính sợ trước điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awe'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The majestic mountains awe visitors with their breathtaking beauty.
Những ngọn núi hùng vĩ gây kinh ngạc cho du khách bằng vẻ đẹp ngoạn mục của chúng.
Phủ định
The magician's tricks did not awe the skeptical audience.
Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật không làm khán giả hoài nghi kinh ngạc.
Nghi vấn
Did the vastness of space awe you when you looked through the telescope?
Sự rộng lớn của không gian có khiến bạn kinh ngạc khi bạn nhìn qua kính viễn vọng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sheer beauty of the mountains awed them.
Vẻ đẹp tuyệt đối của những ngọn núi khiến họ kinh ngạc.
Phủ định
Didn't the performance awe you?
Màn trình diễn không làm bạn kinh ngạc sao?
Nghi vấn
Does the power of nature always awe people?
Sức mạnh của thiên nhiên có luôn khiến mọi người kinh ngạc không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the documentary finishes, the audience will have been awed by the sheer scale of the universe.
Đến khi bộ phim tài liệu kết thúc, khán giả sẽ phải kinh ngạc trước quy mô rộng lớn của vũ trụ.
Phủ định
By the end of the trip, he won't have been awed by the ancient ruins; he's seen too many already.
Đến cuối chuyến đi, anh ấy sẽ không còn cảm thấy kinh ngạc trước những tàn tích cổ xưa nữa; anh ấy đã thấy quá nhiều rồi.
Nghi vấn
Will she have awed everyone with her performance by the time the awards ceremony begins?
Liệu cô ấy có khiến mọi người kinh ngạc với màn trình diễn của mình trước khi lễ trao giải bắt đầu không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to stand in awe of the natural world.
Mọi người đã từng đứng trong sự kinh ngạc trước thế giới tự nhiên.
Phủ định
She didn't use to awe easily, but the magician's performance changed that.
Cô ấy đã từng không dễ dàng kinh ngạc, nhưng màn trình diễn của ảo thuật gia đã thay đổi điều đó.
Nghi vấn
Did they use to awe at the sight of the fireworks?
Họ đã từng kinh ngạc khi nhìn thấy pháo hoa phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)