awe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác kính trọng sâu sắc pha lẫn với sợ hãi hoặc kinh ngạc.
Definition (English Meaning)
A feeling of reverential respect mixed with fear or wonder.
Ví dụ Thực tế với 'Awe'
-
"They stood in awe of the mountains."
"Họ đứng đó với sự kính sợ những ngọn núi."
-
"The sheer size of the pyramids filled them with awe."
"Kích thước khổng lồ của những kim tự tháp khiến họ tràn ngập sự kính sợ."
-
"I'm in awe of her talent."
"Tôi rất ngưỡng mộ tài năng của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Awe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: awe
- Verb: awe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Awe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Awe thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ khi đối diện với điều gì đó vĩ đại, quyền lực, hoặc đáng kinh ngạc. Nó khác với 'admiration' (ngưỡng mộ) vì 'awe' thường bao hàm cả yếu tố sợ hãi hoặc kính nể. So với 'wonder' (kinh ngạc), 'awe' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến điều gì đó thiêng liêng hoặc có sức mạnh vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in awe of something/someone:** Cảm thấy kính sợ và ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó. * **at something:** Cảm thấy kinh ngạc hoặc kính sợ trước điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Awe'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The majestic mountains awe visitors with their breathtaking beauty.
|
Những ngọn núi hùng vĩ gây kinh ngạc cho du khách bằng vẻ đẹp ngoạn mục của chúng. |
| Phủ định |
The magician's tricks did not awe the skeptical audience.
|
Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật không làm khán giả hoài nghi kinh ngạc. |
| Nghi vấn |
Did the vastness of space awe you when you looked through the telescope?
|
Sự rộng lớn của không gian có khiến bạn kinh ngạc khi bạn nhìn qua kính viễn vọng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sheer beauty of the mountains awed them.
|
Vẻ đẹp tuyệt đối của những ngọn núi khiến họ kinh ngạc. |
| Phủ định |
Didn't the performance awe you?
|
Màn trình diễn không làm bạn kinh ngạc sao? |
| Nghi vấn |
Does the power of nature always awe people?
|
Sức mạnh của thiên nhiên có luôn khiến mọi người kinh ngạc không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the documentary finishes, the audience will have been awed by the sheer scale of the universe.
|
Đến khi bộ phim tài liệu kết thúc, khán giả sẽ phải kinh ngạc trước quy mô rộng lớn của vũ trụ. |
| Phủ định |
By the end of the trip, he won't have been awed by the ancient ruins; he's seen too many already.
|
Đến cuối chuyến đi, anh ấy sẽ không còn cảm thấy kinh ngạc trước những tàn tích cổ xưa nữa; anh ấy đã thấy quá nhiều rồi. |
| Nghi vấn |
Will she have awed everyone with her performance by the time the awards ceremony begins?
|
Liệu cô ấy có khiến mọi người kinh ngạc với màn trình diễn của mình trước khi lễ trao giải bắt đầu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to stand in awe of the natural world.
|
Mọi người đã từng đứng trong sự kinh ngạc trước thế giới tự nhiên. |
| Phủ định |
She didn't use to awe easily, but the magician's performance changed that.
|
Cô ấy đã từng không dễ dàng kinh ngạc, nhưng màn trình diễn của ảo thuật gia đã thay đổi điều đó. |
| Nghi vấn |
Did they use to awe at the sight of the fireworks?
|
Họ đã từng kinh ngạc khi nhìn thấy pháo hoa phải không? |